Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
6.2 |
Chỉ huy công trình, đội trưởng thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
Cơ khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên y tế công cộng/ trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Production Coordinator
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Country representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
7 năm | 3,000 - 5,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý, giám sát thi công công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Debt Collect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Phú Thọ |
hơn 11 năm qua | |
Chỉ Huy Công Trường - Gíam Sát Thi Công Nội Thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Thi Công, Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Thi Công Công Trình Giao Thông - Xây Dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 45
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Công Trình Và Tổ Chức Thi Công
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Thi Công Điện Công Trình Trung Cư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ thuật thi công, giám sát công trình
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương Đồng Nai Long An Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Tìm Công Việc Liên Quan Đến Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Phú Thọ Vĩnh Phúc Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Phụ trách thiết bị thi công công trình
| Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư công trường, giám sát thi công
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
KS Thi Công, Giám sát thi công
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Legal Counsel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 4.1 |
Project Coodinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Cost Accounting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 8.6 |
Country Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
14 năm | 8,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
5.2 |
Communication Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
3 năm | 700 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Logistics Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Lai Châu |
hơn 11 năm qua |
en |
Communication Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 350 - 650 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Compliance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Computer Science
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 500 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Agile Coach
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Legal Counsel
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sale Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư hóa công nghệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
cong nhan hay nhan vien
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
8 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghệ hàn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Vĩnh Phúc
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghệ sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Công nhân kỹ thuật điện
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Ky su hoa cong nghe
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên của Công ty
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên của Công ty
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Ky su dien Cong Nghiep
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Cộng tác viên Digital Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Công tác viên 3D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Cộng tác viên đăng tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
kỹ sư công nghệ hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
công nhân, nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Cộng tác viên viết bài
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
General Accountant/ Finance Controller
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Chỉ huy trưởng công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư, Công Nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |