Tìm hồ sơ

Tìm thấy 7,645 hồ sơ cook x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
CU NHAN CO_DIEN TU
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Cu nhan co-dien tu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư cơ_điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư Cơ-Điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
4 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Ky su co_dien tu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.5 Quản Lý Bảo Trì Cơ-Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ-Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ-Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Ninh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Hóa Hữu Cơ/qa/qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 11 năm qua
en HR Assistant/HR Admin/ Co-ordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Công việc trong ngành cơ khí, Quality Control
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Công nhân cơ điện/ công nhân vận hành
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Công Nhân Cơ Điện/ Công Nhân Vận Hành
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.3 Business/ Legal Consultant, Project Manager, Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Audit/ Internal Control/ Compliance Manager or Financial Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện, Cơ-Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Thuận
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Cao Đẳng Cơ-Điện Tử, Trường Cao Đẳng Kt Cao Thắng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
coi phòng net , cộng tác viên, ...
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
,cong nhan co khi
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Cong nhan ky thuat dien cong nghiep
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Nghệ An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Cong nhan co khi che tao may
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giam sat va thi cong cong trinh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
4 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer, Project coordinator,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư Cơ Khí - Cơ Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Công nhân cơ khí chế tạo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư thi công công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau
Đồng Nai
Đồng Tháp
hơn 10 năm qua
Giám sát thi công công trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thi Công công trình Xây Dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
kỹ sư thi công công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thi công, tư vấn thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Project Leader/ Coordinator, Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
KỸ SƯ CƠ KHÍ - CƠ ĐIỆN TỬ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Bình Dương
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Business Analyst , Project Coordinator, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm trên 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thi Công Công Trình Giao Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Người Có Trách Nhiệm Trong Công Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kĩ Sư Cơ Điện Tử - Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Thi Công Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thi Công , Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí - Cơ Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Thi Công, Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Dak Lak
Gia Lai
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ_ Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
Cơ Khí, Gia Công Sản Xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám Sát Thi Công Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Giám Sát Thi Công Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Định
Đà Nẵng
Phú Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Thi Công Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Thuận
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
Hóa Hữu Cơ & Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Mong Muốn Có Công Việc Ỗn Định
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Cộng Tác Viên Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám Sát Công Trình Cơ Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Dak Lak
Gia Lai
hơn 11 năm qua
  1. 19
  2. 20
  3. 21
  4. 22
  5. 23
  6. 24
  7. 25
  8. 26
  9. 27
  10. 28