Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.6 |
Country Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
14 năm | 8,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Completion Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Financial Controller
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Marketing & Communication
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 800 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 400 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
HR Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Brand Communications
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | 800 - 850 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Software Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 1,100 - 1,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Game Community
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.4 |
Logistics Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Lai Châu |
hơn 11 năm qua |
en |
Microsoft consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 500 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Costing Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Content manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Collection manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Recruiment Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Business Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Consultant - Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 1,500 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
16 năm | 5,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Internal Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Gia Lai |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Document Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | 700 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Marketing Coordinator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Compliance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Construction Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Plant Controller
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 73
|
42 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Communication officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Compliance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 6,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Compliance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Compliance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Recruitment Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.8 |
PR & Communications
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 8.3 |
CONSTRUCTION MANAGEMENT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Internal Control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Compliance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
19 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Business Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Content Creator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Agile Coach
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Costing Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Project coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Senior Controller
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Quality Control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
ESS Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Senior Creative Content/Senior Copywriting
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
5 năm | 1,8 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 2 năm qua | |
Nhân viên Y tế công cộng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
CONG NHAN DIEN CONG NGHIEP
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Dak Nông
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Công nhân cơ gò hàn
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Cử Nhân Y Tế Công Cộng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Cong nhan co tay nghe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Cán bộ y tế công cộng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Cố Gắng Ắt Thành Công
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |