Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Mechanical Engineer,Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Phú Yên Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Electrical Engineer, Sale Engineer, Telecommunication Engineer, Hardware Design Engineer, Software Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 350 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Engineeriing - design staff (Nhân viên thiết kế kỹ thuật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Database administrator, IT Helpdesk, Design Image, Sales Admin, Administrative.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Design corel draw, illustrator, 3dmax
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Lập Trình Php, Web Design Html, Css
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Design freelance/Nhận thiết kế tại nhà
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương Cần Thơ Bến Tre An Giang Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en |
QA/QC, Hardware Design Engineer, Technician, Electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Mechanical Engineer, Design Engineer, Supervisor Engineer, HSE Engineer, Plan Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên IT, Trưởng nhóm, trưởng phòng, thiết kế design website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 350 - 450 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Coordinator/ Sales Engineer/ Design Engineer/ Production Engineer/ Assistant Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
QA/QC - Piping Design - Structural Engineer - Welding Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Thiết kế web, Flash, Graphic Design, Tester,Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Operations Supervisor (Industry: Retail; Interior Design; Furniture)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
International banking deparment/ cashering deparment staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Liên quan đến ngành dệt may
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên PHP, Java Desktop
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.6 |
Import - Export Department or Purchasing Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Packaging Development Manager, Packaging Development Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Senior Php Developer & Junior Java Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 400 - 750 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing, Business Development, HR department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Web designer, Thiết kế web, Thiết kế xuất HTML/CSS, Thiết kế quảng cáo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
.Net Developer, Mobile Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Front Desk Executive / Nhân Viên Tiếp Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Front Desk Executive / Nhân Viên Tiếp Tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Printing / Packaging Development
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 3 năm qua | |
en 4.4 |
Marketing - Brand development position
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en 5.5 |
Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en 5.7 |
Assistant / Development Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Research and development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
1 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
en |
MARKET DEVELOPER, MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
6 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Khác
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Programmer, Web Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 206 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Assitant housekeeping departement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
en |
Research and development executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Liên quan đến Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Developer or Tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Chef de praty
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Programmer, Web Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Research and Development specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Web, Sortware Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Web Developer or Programer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Lễ Tân ca đêm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thực Tập Web Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
.NET Developer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Business Development Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Developer C#, Java
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 300 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
staff of financial department
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
ERP Technical Developer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Customer Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |