en 5.2 |
Art, Designer, Marketing, Assistant, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
4 năm
|
1,000 - 1,500 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Ks co khi, Quan ly san suat. deu hanh,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm
|
412 - 515 USD
|
Long An
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân viên IT - nhân viên Hệ Thống - Help desk - Thợ Học Sửa Laptop
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Supply Chain, Production, Supply - Demand Planner, Sales Operations, Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.8 |
Product Development & Marketing, Supply Chain Planning and Junior Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
600 - 800 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhận Làm Thêm Các Công Việc Liên Quan Đến Nhân Sự Như: Đăng Ký Bhxh, Tư Vấn Về Luật Lao Đông Và Làm Các Chế Độ Liên Quan Đến Bhxh, Bhyt, Bhtn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Project Leader/ Project Manager Assistant/ IT Assistant Manager / IT Support / Software Developer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm
|
500 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.3 |
Supply Chain Manager position in Supply chain Department in a professional company where I could explore and contribute activities.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm
|
2,500 - 3,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Supervisor or Assistant Manager of Human Resource Dep.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm
|
309 - 412 USD
|
Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Kỹ sư điện tử viễn thông / Software developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.4 |
Architectural Service/ Interior Design/ Construction Related Field/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.6 |
Demand Planning Assistant Manager or Senior Supply Network Officer or Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.6 |
Quản Lý Sản Xuất Ngành Nhựa, Cao Su, Hóa Chất, Dệt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kỹ Sư Phần Mềm, Tester, Qa, Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.4 |
Business Development - Technical Sales - Fast Moving Consumer Goods Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau
|
hơn 11 năm qua
|
|
An experienced Senior Merchandiser / Supervisor or Business Developer in Hardlines / Softlines business and Manufacturing Export Industries on seeck !
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
15 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên I.T Help Desk, I.T Support, I.T Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Coordinator/ Sales Engineer/ Design Engineer/ Production Engineer/ Assistant Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
500 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.9 |
Supply, Distribution, Logistics, Trading, Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Sinh Viên Sư Phạm Kĩ Thuật Thuộc Lĩnh Vực Dệt May
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Dak Lak
Khánh Hòa
|
hơn 11 năm qua
|
|
Tìm Việc Partime Linh Động Giờ Giấc, Nhận Gia Sư Tại Nhà Từ Lớp 3 Đến Lớp 9
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
1,0 - 2,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.9 |
1. Customer Services: Customer Service Supervisor 2. Research & Development/ Science: Researcher 3. Marketing: Research and Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.0 |
Quantity Surveyor / Site supervisor (Interior Design)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý giám sát vận hành các thiết bị kỹ thuật điện, đề xuất các phương án sửa chữa, bảo dưỡng khi các thiết bị điện xuống cấp hoặc vận hành lâu năm. Copy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Nhân viên hành chính/Nhân sự/Các công việc liên quan đến Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
6.0 |
IT Staff, IT Officer, IT Helpdesk, IT System Engineer, IT Technical Support, IT Assistant, IT Help Desk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ lý văn phòng, trợ lý nhân sự, kế toán, nhân viên văn phòng, design
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Các vị trí liên quan đến Tài chính, Kế toán, Kiểm toán và Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Supervisor/Service Administrator/Management/Graphic design
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
8 năm
|
618 - 721 USD
|
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Chuyên viên nhân sự, tổng quản vpdd, tư vấn thủ tục liên quan đến giấy phép đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
4.5 |
NHÂN VIÊN KẾ HOẠCH - KINH DOANH, NHÂN SỰ - GIẢNG VIÊN (Sales / Business Development)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
SALE/ SALE EXCUTIVE/ MARKETING/ ASSISTANT BUSINESS DEVELOPMENT/SALE PREP/ SALE SUP/ SALE ADMIN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Operations Supervisor (Industry: Retail; Interior Design; Furniture)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Tìm Việc Làm Bảo Mẫu, Mầm Non, Gia Sư Dạy Kèm Và Luyện Chữ Đẹp Lớp Lá Chuẩn Bị Vào Lớp 1, Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán, Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Chef de service/service suppervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
|
Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí (Mechanical Design Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm
|
15,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kỹ sư hóa học, QA/QC, công việc liên quan đến ngành hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
|
hơn 11 năm qua
|
|
Logistics/ Supply Chain /Distribution Management/ Business Development
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
ENGINEER, MANAGEMENT PROJECTS, SUPERVISE, ASSISTANT, TECHNICAL MANAGEMENT, SALE ENGINEER, MONITOTING, DESIGN, ADVICE, MAINTENANCE MANAGEMENT, DEPUTY DIRECTOR ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm
|
300 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.4 |
Engineer, Management Projects, Supervise, Assistant, Technical Management, Sale Engineer, Monitoting, Design, Advice, Maintenance Management, Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.2 |
Working and being successful in engineering field (civil or municipal), as a design or project engineer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm
|
1,500 - 3,500 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.3 |
customer services, business development asistant, trợ lý kinh doanh, trợ lý phát triển kinh doanh, thư ký, hành chánh, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.5 |
Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Cần Công Việc(Phần Mềm,thiết Kế Web,sữa Chữa Cài Đặt) Ổn Định Để Tích Lũy Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Graphic Designer,Network Engineering,IT Support Engineer,Nhân viên IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo. Có Thể Làm Mọi Việc Liên Quan Đến Cơ Khí Có Thể Hàn Được Máy Hàn Mic-Mac, Hàn Điện. Làm Thành Thạo Công Việc Liên Quan Đến Xây Lắp Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.1 |
Export Sales Executive; Assistant Exporting and Importing Fields;Supervise the Exports and Imports Department;International Sales and Purchasing; Logistics Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm
|
500 - 700 USD
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.3 |
sales/supply chain/purchasing/merchandising/business development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên hành chính nhân sự, thu mua vật tư, KCS trong các khu công nghiệp và khu chấ xuất hoặc việc làm liên quan đến Nông-lâm-ngư nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm
|
300 - 400 USD
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.7 |
Thư Ký/ Trợ Lý Giám Đốc/ Cán Bộ Hành Chính Nhân Sự/ Quản Trị Viên Hệ Thống Mạng PMS & SAP/ CV Chăm Sóc Khách Hàng: 6 Năm Kinh Nghiệm Ở Tập Đoàn DELOITTE và KS Sofitel Legend Metropole Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
|
hơn 11 năm qua
|