Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
|
2 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện - điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện, điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hòa Bình Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện điện- điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Thực tập chế bản điện tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kĩ thuật điện - điện tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tĩnh
Nghệ An Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Điện Tử - Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện tử - Viễn thông
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Kỹ sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên máy tính điện tử
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện, điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 400 - 600 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ sư Điện tử Viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhan Vien Dien Tu- Vien Thong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điên Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên Thái Bình Khác |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhan Vien Ky Thuat Dien Tu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hải Dương Hưng Yên Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Ki Su Dien Tu Dong Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Kỹ Thuật Cơ Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kĩ Thuật Viên Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Nhân Viên Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tự Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Bình Dương Đồng Nai Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Kỷ Sư Chuyên Nghành Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 300 - 400 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh Khác |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Thuật Viên Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện, Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhan Vien Ky Thuat Dien Tu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thương Mại Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |