Tìm hồ sơ

Tìm thấy 10,991 hồ sơ diep x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện-điện tử/ bảo trì/ vận hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Nhân viên thông dịch tiếng Nhật
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bến Tre
Cần Thơ
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
4.1 Công Nghệ Thực Phẩm Dinh Dưỡng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Bình Dương
Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.7 Nhân viên dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Content Producer, PR, Digital Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thẩm định tín dụng cá nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện, Nhân viên QA/QC, Nhân viên bảo trì điện, Nhân viên vận hành máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Trợ lý phiên dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.4 Services (Dịch vụ)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Digital manager or senior marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Công Nghệ Thực Phẩm Dinh Dưỡng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bến Tre
Long An
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư thiết kế cơ khí, kỹ sư bảo trì điện và cơ khí, Kỹ sư cơ điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Dịch Vụ Khách hàng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán / Giao dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Assistant director, customer service executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
CV/NGUYỄN VĂN MINH/KỸ SƯ ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ Lý Kinh Doanh / Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quản lý, Biên phiên dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 PMO Director - Project Manager - Strategy and Innovation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 2,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 director, manager, chief representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.3 Chuyên viên giám sát dịch vụ - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
5.1 Giám Đốc Điều Hành; Giám Đốc Chi Nhánh; Trưởng Văn Phòng Đại Diện; Giám Đốc Kinh Doanh...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Biên phiên dịch viên tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Phó Phòng Dịch Vụ Phụ Tùng.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 4.2 General Manager - Chief representative - Factory Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Biên Dịch Tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Office Manager / General Director's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.1 NHÂN VIÊN DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bình Định hơn 11 năm qua
Biên tập viên, Biên dịch viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
8 năm 7,0 - 13,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Project Manager, Digital Product Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm 1,100 - 1,300 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 Assistant to Manager, Director / Administrative Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en BIÊN PHIÊN DỊCH TIẾNG ANH - TRỢ LÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
BIÊN PHIÊN DICH TIẾNG HÀN QUỐC
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 8.6 Sales and Business Development Director/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
9 năm 1,800 - 3,800 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.4 Chief People Officer - Human Resources Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên phiên dịch trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán, Giao dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Tĩnh hơn 11 năm qua
3.6 Giám đốc điều hành / Trợ lý Điều hành, Quản Trị / Trưởng Kiểm soát nội bộ/ Phụ trách Tái cấu trúc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 Assistant to General Manager or Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 139
  2. 140
  3. 141
  4. 142
  5. 143
  6. 144
  7. 145
  8. 146
  9. 147
  10. 148