Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.7 |
Điều phối bán hàng, chăm sóc khách hàng, hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
nhân viên bán hàng, nhan vien cham diem trung bay, khao sat thi truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
kỹ sư nhiệt-điện lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh - Marketing, Trợ lý kinh doanh, Thương mại điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên kinh doanh/Đại diện bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư cơ điện tử ( Cớ khí tự động và robot)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Chỉ huy trưởng, giám sát công trình thi công cơ - điện. Cộng tác viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính / Nhân Viên Nhân Sự / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí/cơ điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Điện, Giám sát, Chỉ huy trưởng công trình hoặc trưởng phòng MEP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 18,0 - 22,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Team leader/ Trưởng nhóm, trưởng điều hành bán hàng, trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 6,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Trưởng / Phó phòng quản lý điều hành / Sản xuất / Vận hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
ASM, Sales Supervisor, Quản lý, Điều Hành Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Phước
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Kế Toán / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Ngân hàng/ Quản lý điều hành/ Tài chính / Đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 11 năm qua |
GĐ DỰ ÁN, GĐ KỸ THUẬT, GĐ ĐIỀU HÀNH, ...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
11 năm | trên 2,000 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
KỸ SƯ ĐIỆN TỬ, NHÂN VIÊN KỸ THUẬT, QA,QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Điều phối viên-Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Giáo viên tiếng Anh, Điều hành tour, Project Asistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Trợ Lý Marketing, Trợ Lý Kinh Doanh, Trợ Lý Điều Hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | trên 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Kỹ sư phân tích thiết kế mạch điện tử, kỹ sư lập trình Firmware
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Tài chính - Ngân hàng, Quản lý điều hành, CSKH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
6.3 |
Quản lý nhân sự/Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Điều phối/Quản lý dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Đại Diện Kinh Doanh, Marketing
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Điều Phối Vận Tải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Điều Hành Kho Vận (Warehouse Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Điện / Trợ Lý / QA / QC / Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Hành Chánh Văn Phòng, Sales Khách Sạn Văn Phòng Đại Diện...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Trắc địa/Địa chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Long An |
hơn 11 năm qua | |
en 4.7 |
Biên dịch viên, Phiên dịch viên, Trợ lý, Trợ giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
3.9 |
quản lý điều hành, marketting, chiến lược, quản trị nhân lực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
14 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
5.2 |
Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh, Trưởng Phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
10 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Truong nhom ban hang (sales) qua dien thoai hoac truc tiep
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Vice Director/Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
4.4 |
Trợ lý kinh doanh, Trợ lý Giám đốc, Điều phối hàng hóa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.1 |
Trưởng phòng R&D hoặc trưởng văn phòng đại diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư Điện tử-Viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh, Điều hành, quản lý, tư vấn viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư cơ điện tử - nghiên cứu phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.7 |
Project Manager/ Site Manager/ Site Supervisor/ Kỹ sư điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
5.8 |
Giám đốc dự án, Marketing online, Thương mại điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.3 |
Kỹ Sư Điện - Giám Sát Công Trình Hạng Mức ME, PCCC...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Đào Tạo - Hành Chánh Nhân Sự - Trợ Lý Văn Phòng - Điều Hành Du Lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Bán Hàng/ Bán Hàng/ Bán Hàng Qua Điện Thoại
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Thuận
Bình Dương Bạc Liêu |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên bảo trì, kỹ sư điện tử, nhân viên vận hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Quản lý điều hành kinh doanh (sản xuất)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Quản lý, Trưởng phòng kinh doanh, Trưởng văn phòng đại diện
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Giam Sat Dieu Hanh, Nhan Su, Sales, Marketing, Tai Chinh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
thợ điện - bảo trì - CN sản xuất.....
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Tháp |
hơn 11 năm qua |