Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
4.8 |
Sale - Pre-Sales Viễn Thông, Công Nghệ, Điện tử, CNTT...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Nam Định |
hơn 11 năm qua |
Biên tập báo chí, viết kịch bản quay, đọc lời bình, viết tin tức báo chí, tư vấn qua điện thoại
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ điện tử, kỹ sư có khí, nhân viên cơ khí, nhân viên bảo trì, nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý, Lễ Tân, Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý, Thư Ký, Nhân Sự, Biên Dịch, Phiên Dịch, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
5.7 |
Kỹ sư hệ thống điện (Có kinh nghiệm làm nhà thầu thi công Hạng mục M&E)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Tự Động Hoá, Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư Điện, Nhân Viên Bảo Trì - Bảo Dưỡng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 7.1 |
Sales Director; Head of Sales; Business Development Director; Sales & Marketing Manager; National Key Account Manager; Country Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Kế toán ngân hàng/Giao dịch viên/Dịch vụ Khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu/ Giao Nhận Hiện Trường/ Chuẩn Bị Hồ Sơ Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu/ Khai Báo Hải Quan Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.7 |
KỸ THUẬT VIÊN ĐIỆN TỬ, BẢO HÀNH- BẢO TRÌ, VẬN HÀNH SẢN XUẤT, BÁN HÀNG KỸ THUẬT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 6,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.7 |
Ttrưởng phòng kinh doanh, quản lý nhân sự, chuyên viên dự án, đại diện phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Văn Phòng Tiếng Trung/ Biên Phiên Dịch Tiếng Trung
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
4 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
Nhân viên biên dịch tài liệu/ Hành chính văn phòng/ Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 9 năm qua | |
Trợ lý, Phiên dịch, Nhân sự, Quản lý kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
8 năm | 450 - 650 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Long An |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên phục vụ,phiên dịch
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên chăm sóc/dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phiên Dịch Tiếng Pháp, thư kí (biết tiếng Pháp)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên dịch vụ khách hàng/tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế toán, dịch vụ khách hàng, bưu chính viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Hành chánh/Thư ký - Kinh Doanh - Biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên quan hệ -dich vu khach hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | 412 - 515 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Dich vu Khach hang-Tro ly kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
4 năm | 309 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Truc Tong dai/Phien dich
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thong dich vien, thu ky van phong, tiep tan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 412 - 515 USD |
Khác
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng/phó phòng giao dịch tại ngân hàng thương mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Bien-Phien dich Nhat ngu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | 515 - 2,061 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giao dịch viên, kế toán,thu ngân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên làm sơ đồ định mức trên phần mềm Lectra
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên/giao dịch viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên, thu ngân, dich vụ khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Thái Nguyên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Bien,phien dich
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên,nhân viên giao dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Thư ký văn phòng,phien dich
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
An Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Kế toán viên, Kế toán kho, Giao dịch viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhận viên giao dịch, nhân viên kinh doanh, nhân viên sale
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Hành chánh thư ký, nv văn phòng, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
KỸ thuật viên Tin học - Biên phiên dịch - Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
1 năm | 206 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
GIAO DICH VIEN,KE TOAN VIEN, NHAN VIEN VAN PHONG
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư địa chất/dầu khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên& ke toan kho hoac ke toan giao dich
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tư vấn, giao dich vien, moi gioi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
NV ke hoach, dinh muc, ky thuat, QA
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhan vien hoac To truong to San xuat, Dinh muc nguyen vat lieu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -37
|
11 năm | 1,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh,biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 206 - 412 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Tín dụng, Giao dịch viên Ngân hàng; Nhân viên Cty Chứng khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Thông dịch viên+nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giáo viên, chuyên viên, trợ lý, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
5 năm | 412 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Trợ lý, Nhân viên hành chánh, Biên Phiên dịch
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh, cham soc khach hang, Phien dich
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien tu van tinh yeu hon nhan va gia dinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |