Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| en |
Nhan vien quan li ve dich vu cham soc khach hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 3.5 |
Quản lý, thư ký/ trợ lý, biên phiên dịch
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân viên hành chính văn phòng, biên phiên dịch, dệt may
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Chuyên Viên QHKH, Thẩm Định, Hỗ Trợ Tín Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giáo viên tiếng anh. Biên Phiên dịch, Trợ Lý.
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Tư Vấn / Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn / Dịch Vụ Khách Hàng / Hành Chính Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.5 |
Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn / Dịch Vụ Khách Hàng / Hành Chính Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang |
hơn 12 năm qua |
|
Biên - Phiên Dịch / Hành Chính / Thư Ký / Quản Trị Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ An Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Thư Ký / Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh / Dịch Vụ Khách Hàng / Hành Chính Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 5.4 |
Director/GD/MD
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | 4,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| en 3.6 |
Biên/Phiên dịch, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
nhân viên hành chính, trợ lý, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Marketing - Nhân viên Kinh Doanh - Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | 350 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
kế toán thanh toán, kiểm soát viên giao dịch ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 4.9 |
Nhân Viên Ngân Hàng; Chuyên viên Kinh Doanh; Thẩm định tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng / Hành Chính Thư Ký / Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.1 |
trưởng nhóm, trợ lý phòng sale, công việc dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Junior Assistant Brand Manager,S. Digital Marketing , AE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.6 |
Sales, Theo dõi đơn hàng, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Director/Executive/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn / Dịch Vụ Khách Hàng / Hành Chính Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên ngân hàng, nhân sự, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.7 |
Dịch vụ khách hàng/Sales Admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên xuất nhập khẩu, biên phiên dịch tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
NV Dịch Vụ Khách Hàng,NV Tiếp Tân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 6.3 |
Biên dịch viên/ Nhân viên nhân sự/ Trợ lý/ freelancer/ Khác
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Giao Dịch Viên / Hành Chánh Nhân Sự / Nhân Viên Mua Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Hành chính/Biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
KẾ TOÁN, HÀNH CHÁNH, NHÂN SỰ, DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên ngân hàng,dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên lễ tân, hành chính văn phòng, biên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên biên phiên dịch/ Nhân viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên dịch vụ khách hàng, hành chính, trợ lý, văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân viên Xuất Nhập Khẩu/ Thu Mua/ Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên QC, kiểm định chất lượng, phòng thí nghiệm,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 12 năm qua | |
|
GIÁM SÁT- TỔ TRƯỞNG - DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG, CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.8 |
Giám đốc, Trưởng Phòng Kinh Doanh - Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.1 |
Quản lý thí nghiệm & kiểm định xây dựng hoặc một công việc bất kỳ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên dịch vụ khách hàng/ nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Phú Yên Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
| 3.3 |
Marketing, Trợ lý, event, thiết kế, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
nhân viên giao dịch ngân hàng, kế toán, thu ngân.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán, giao dịch viên, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua | |
| 3.4 |
GĐ/ PGĐ Kỹ Thuật, IT Manager, Digital Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Biên Phiên dịch_Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Kỹ sư dầu khí, kỹ sư địa chất, geological engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| en 5.3 |
QA, QC, Quality Director, Senior Manager, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Giao dịch viên ngân hàng, Thư ký hành chánh - văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên thư ký, dịch vụ chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |