Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,268 hồ sơ director x tại Hưng Yên x , Hải Dương x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.6 Commercial Director or CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
10 năm 7,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.3 Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.2 National Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
19 năm trên 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.6 Managing Director, Marketing Director, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
16 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Human Resource Director, CPO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
16 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Director of Sales and Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Sales Manager, Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
15 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 Executive Assistant to General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 7.4 General Manager / Director of Operations
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 34
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 4.2 Managing Director / General Manager / COO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 65
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.4 Office Manager / General Director's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.6 Vice Director/Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.2 director, manager, chief representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.3 CEO, CxO, Director, Advisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 64
30 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Business Director/CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Diep
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tĩnh
Nghệ An
hơn 11 năm qua
en 7.5 Operation Manager, Sales Manager, Chief Rep, Director, Deputy Director, School Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Secretary - Assistant Director and English Translation - Interpretation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.2 Country Sales Manager/ Business Development Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 Chief People Officer - Human Resources Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.5 Senior HR Manager/ HR Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
7 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 11 năm qua
en 5.7 Director Food and Beverage/ manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
21 năm 3,500 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
en 5.3 Chief Financial Officer/ Vice Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.7 Trưởng Ban Nhân Sự - HR Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.3 FINANCIAL DIRECTOR, (DEPUTY) DIRECTOR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
20 năm 2,200 - 4,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Director/Executive/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Giám Đốc Sáng Tạo (Creative Director)- Đạo Diễn ( Film Director)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 5.4 Director/GD/MD
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm 4,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
IT Project Manager, IT Director, IT Office Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Marketing Manager/ Art Director/ PR & Events Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
New Business Director/ Marketing Manager/ Product Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Assistant to Director, Sales Coordinator, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 CFO/ CEO/ Finance Director/ Vice CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Account Manager/ Sale Manager/ Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant to Director / Administrative Manager / Office Manager / Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.2 Food & Beverage Manager / Assistant Food & Beverage Manager / Restaurant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en 3.5 Sales and Marketing Director (DOSM)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.8 Sales Director (Noodle)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
17 năm 2,500 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.4 SUPPLY CHAIN SOLITION MANAGER / LOGISTICS MANAGER / SUPERMARKET DIRECTOR / CONTRACT EXPERT / IMPORT & EXPORT MANAGER / HUMAN RESOURCE MANAGER / RECRUITMENT EXECUTIVE DIRECTOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 1,000 - 5,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Điện / Điện Tử / Điện Lạnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Khác
hơn 11 năm qua
en 7.1 Sales Director; Head of Sales; Business Development Director; Sales & Marketing Manager; National Key Account Manager; Country Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.8 Sales Director/Business Development Director/Country Manager/Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
30 năm 5,000 - 6,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Dien - dien tu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Điện Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Biên Dịch Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Điều Hành Nội Địa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Biên dịch - Phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.6 Giam doc (Director)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
20 năm 3,500 - 7,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 6.6 English Speaking Tour Operator, Travel agent Sales Director, vietnam indochina tour coordinator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10