Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Kỹ sư điện tự động hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Phiên dịch kiêm tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 10,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hải Dương
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cơ nhiệt điện lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Thái Bình
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
DIEU DUONG VIEN GAY ME HOI SUC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Sales, dieu hanh, tuvan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Nam Định
Thái Bình Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Phú Thọ
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
7 năm | 618 - 1,030 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
KY THUAT DIEN TU VIEN THONG
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Nam Định
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Cong nhan or ky thuat dien tu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phiên dịch tiếng Trung Quốc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư dia chat dau khi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
nhan vien bien phien dich tieng Nhat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 309 - 515 USD |
Đồng Nai
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Phụ trách dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Bien phien dich, tro ly
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
|
6 năm | 412 - 515 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Nam Định
Thanh Hóa Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Điện Tự Động Hoá
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Cử nhân Điện Tự Động Hoá
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Ki thuat vien dien cong nghiep
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 2,0 - 7,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Ky su dieu khien tu dong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Tho han dien, MAG, TIG
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư điện tự động hoá
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Ky thuat vien dien tu dong hoa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Nam Định
Ninh Bình Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Tho ky thuat Dien xi nghiep
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư thiết kế và điều khiển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 721 USD |
Thái Nguyên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên tư vấn dinh dưỡng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |