Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.8 Quality Manager (ISO) / Assitant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Assistant to Director, Sales Admin, Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant brand manager, digital marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 Assistant to Manager, Director / Administrative Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Personal Assistant to Supply Chain Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Personal Assistant to Supply Chain Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Personal Assistant to Supply Chain Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant Production Director, Iso Executive, Quality Assurance Engineer, Qa Assistant- Manager, Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 6.2 Admin / Hành chính - Thư ký / Chăm sóc khách hàng / Biên phiên dịch / Personal Assisstant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Assistant to Marketing Manager / Digital Marketing Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 6.4 Assistant to General Manager or Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Assistant to Brand Manager, Digital expertise
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR & ADMIN. Manager/ Assistant to HR Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 618 - 824 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Experience As An Assistant To Sales Director At Financial Firm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Designer, Marketing Assistant, Junior Art Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Apply for Assistant to Marketing Director, Business Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 MANAGEMENT or ASSISTANT TO GENERAL DIRECTOR or CHIEF EXECUTIVE OFFICE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Assistant to G. Director / Business, Channel Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, Director, CEO, Chairman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supervisor / Assistant to General Director / Vice Director / Project manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en CEO/Director/Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Planning/Production Manager; Assistant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm 618 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.7 Quản lý KD khu vực ASM - Điều phối vận tải - Hành khách - Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Assistant to Director/总经理助理
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 550 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Assistant to Director/GM or relevant positions
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.1 Nguyen Hong Lam - Letter of Application to the vacancy of Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Assistant to Director / Administrative Officer (Hành chính / Thư ký)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Customer Service, Sale Admin, Assistant To Director, Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Sales and Marketing Manager, Assistant of Director, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Giáo viên tiếng Anh, Điều hành tour, Project Asistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Phiên dịch tiếng Trung/ Sales Admin/ Sales Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 ASSISTANT GENERAL DIRECTOR/CUSTOMER SERVICE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
8 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 assistant director/HR executive/senior Administration officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Food & Beverage Manager / Assistant Food & Beverage Manager / Restaurant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
Assistant to General Director/Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Director of Sales & Marketing, Executive Assistant Manager, General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
9 năm 2,500 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Assistant to Director/ Im-Export Executive/ Trader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.2 Teamleader of monitoring, planning business/sales or assistant general director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing staff/Assistant Manager/Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Import and Export Specialist (Chuyên viên XNK), Export Manager (trưởng phòng XNK), Director/ Manager Assistant (Trợ lý trưởng phòng, Trợ lý Giám đốc), English Teacher (Giáo viên tiếng Anh)...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, Marketing Online, Digital Marketing, Social Media...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant to General Director/Chairman, Manager, Management...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Procurement, Warehouse & inventory, Maintenance, Production... & supply chain as role as manager or director for small company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
17 năm 1,100 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.6 Assistant to General Director or ABM/ Trading or Brand or Marketing Executive (Trợ lý Giám đốc Kinh Doanh, Marketing)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Graphic Designer, Production assistant, Account Executive, Art Director, Advertising marketing, Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 900 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 ASM, Sales Supervisor, Quản lý, Điều Hành Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Bình Phước
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Junior Assistant Brand Manager,S. Digital Marketing , AE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 acount manager/customer service manager/assistant for director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Trợ lý/Phiên dịch tiếng Anh; Assistant/English Interpreter.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm 1,200 - 1,400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
ASM, Giám Đốc Khu Vực, Thu Mua Vật Tư, Điều Hành Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bình Phước
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4