Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 11 năm qua | |
Giam Doc Nhan Su
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 28
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giam Doc Nhan Su
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.5 |
Giám Đốc/Tp Hc- Ns Hoặc Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Tháp |
hơn 11 năm qua |
Giam Doc Ban Hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Dak Lak Dak Nông |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai Tây Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Giám Đốc Trung Tâm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Khu Vực
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.5 |
Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 62
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hưng Yên Thái Bình Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Thư ký Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | 7,5 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
8 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
Tổng giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phó Tổng Giám đốc kinh doanh, Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
12 năm | 40,0 - 60,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Theo dỏi đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
|
4 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
THƯ KÝ GIÁM ĐỐC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
QUẢN ĐỐC , KỶ THUẬT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
trợ lý giám đốc
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.4 |
Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
phó quản đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
7.0 |
Trưởng Phòng Nhân Sự, Giám Đốc, Tổng Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
10 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.3 |
Giám đốc thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
11 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
3.5 |
GÍAM ĐỐC SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
24 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Theo dõi đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Giám Đốc HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
11 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Tro Ly Giam Doc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Giám Đốc
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 700 - 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.4 |
Giám đốc sáng tạo
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
4.2 |
Giám đốc nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |