Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
GIÁM ĐỐC KINH DOANH - GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
13 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
5.3 |
Giám đốc kinh doanh, Giám đốc đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.7 |
Trưởng phòng, phó giám đốc, giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
19 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
4.1 |
Giám đốc, Trưởng phòng, Giám đốc Chi nhánh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Trợ lý Giám Đốc/ Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Senior Do.Net Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 700 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
7.0 |
Giám đốc Đào tạo, Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
5.8 |
Phó Giám Đốc/ Giám Đốc Nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
15 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Trợ Lý Giám Đốc/ Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
5.5 |
Giám Đốc Kinh Doanh / Giám Đốc Điều Hành / GĐNM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.6 |
Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc/Trưởng VP Đại diện
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | 721 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc/Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
7.0 |
Giám đốc/Trưởng phòng Hành Chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
7.0 |
Giám đốc/Truởng phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Giám đốc/Trưởng Đại diện
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
21 năm | trên 100,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
7.0 |
Giám đốc/Truởng phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám đốc/Trưởng nhóm quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc,PGD,Quan doc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc điều hành, Phó Tổng giám đốc, Tổng giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 63
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.7 |
Giám Đốc Kinh Doanh, Giám Đốc marketing, Giám Đốc thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Giám đốc kinh doanh, Giám đốc Dự án, Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
9 năm | 40,0 - 60,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
5.1 |
Giám đốc dự án, Phó Tổng giám đốc, Giám đốc đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | 2,000 - 3,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.4 |
Quản đốc/Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 12,0 - 14,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.5 |
Giám đốc kinh doanh / Trưởng Phòng Kinh Doanh / Giám đốc Kinh Doanh Vùng - Miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Giám Đốc/Trợ Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.3 |
Giám đốc Kinh doanh & Tiếp Thị, Giám đốc Phát Triển Kinh Doanh, Giám đốc Thương hiệu, Giám đốc Kế hoạch, Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
Giam doc hoac TP Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Định
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc Kinh Doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
9 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc Kinh doanh & Tiếp thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 927 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý Giám Đốc, Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản đốc, Trưởng máy In
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc chi nhánh kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Khánh Hòa KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc/ Thư ký
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Miền - Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Toàn Quốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
8 năm | 45,0 - 60,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Miền - Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc Kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
15 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc- Trưởng phòng Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 33
|
3 năm | 700 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
4.7 |
Giám Đốc Kinh Doanh và Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc/Phó Giám đốc Chi nhánh, Giám đốc TT KHCN, Giám đốc Khu vực KHCN
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Đào Tạo, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc Khác |
hơn 11 năm qua | |
4.8 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh - Giám Đốc Miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Toàn quốc Khác |
hơn 11 năm qua |
Giám Đốc/ Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |