Tìm hồ sơ

Tìm thấy 21,322 hồ sơ doctor x tại Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
QUẢN ĐỐC , KỶ THUẬT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
trợ lý giám đốc
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
phó quản đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Thư Ký Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
7.0 Trưởng Phòng Nhân Sự, Giám Đốc, Tổng Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
10 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.3 Giám đốc thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
11 năm 2,000 - 3,000 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.5 GÍAM ĐỐC SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
24 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Giám Đốc HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
11 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Trợ lí giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 300 - 500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Tro Ly Giam Doc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ Lý Giám Đốc
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Giám đốc sáng tạo
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -41
20 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.4 Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
5 năm 400 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Trưởng Phòng , Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
7.3 Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.4 Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám Đốc Dự Án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 29
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Tổng giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
8 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 TRỢ LÝ GIÁM ĐỐC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Giám đốc xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 62
28 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.8 Giám Đốc - CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 63
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 66
33 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.7 Marketing Executive / Shipping Documentation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
7.0 Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.4 giám đốc marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.6 Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
6.5 GIÁM ĐỐC DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.8 Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.9 Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
9 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
7.1 Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
14 năm 2,500 - 3,500 USD Hà Nội
Lào Cai
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en 5.0 Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.2 Phó Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Phước
hơn 11 năm qua
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.6 Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.6 Giám Đốc Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 9
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18