Tìm hồ sơ

Tìm thấy 21,322 hồ sơ doctor x tại Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service - Document staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
21 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.5 Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Giám đốc sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
12 năm 1,500 - 1,800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Export - Import Documentation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.3 Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
6.3 Giám Đốc Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
10 năm 33,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 7,0 - 100,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
10 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.0 Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
8 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 350 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
5.0 Quản đốc sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.2 Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Giám Đốc Mua Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
8 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Giang
hơn 11 năm qua
en 7.1 Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.8 Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.6 Giám đốc dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
6 năm trên 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.4 Trưởng phòng / Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.2 Trưởng Phòng - Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm 30,0 - 40,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
en Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thư kí Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Document Control Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.6 Document Import - Export staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Giám đốc sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.1 Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.2 Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.2 Giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.2 Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
19 năm 4,000 - 7,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.4 Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 65
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.0 Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
7.3 Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Giám Đốc Nhà Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.3 Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.6 Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.3 Gíam Đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trading Document Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Document Staff - Operation Dept
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trading Document Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 350 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trading Document Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.3 Giám Đốc Chi Nhánh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.3 Giám Đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trading Document Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 10
  2. 11
  3. 12
  4. 13
  5. 14
  6. 15
  7. 16
  8. 17
  9. 18
  10. 19