Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -34
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Document Department
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Quản Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Document staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Documents staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | 40,0 - 100,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Document Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Documentation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Documentation staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
Documentary staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
DOCUMENTATION STAFF
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 8.6 |
Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
11 năm | 100,0 - 120,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Documentation Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Documentary Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Lai Châu Lào Cai |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Quản Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
9 năm | 1,500 - 5,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
9 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Lak |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
10 năm | trên 50,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Quản đốc
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
giám đốc
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
DOCUMENTS STAFF
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
GIÁM ĐỐC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -44
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.9 |
Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.5 |
Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
9 năm | 2,000 - 4,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 5.2 |
Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Documentation staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Document staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Documentary Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.4 |
Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Documentation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
7.0 |
Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.0 |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Document Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | 700 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
21 năm | 4,000 - 10,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.6 |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |