Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Giám Đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
8 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Tổng giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Phó Tổng Giám đốc kinh doanh, Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 60
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
12 năm | 40,0 - 60,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Theo dỏi đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
10 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
|
4 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
THƯ KÝ GIÁM ĐỐC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
QUẢN ĐỐC , KỶ THUẬT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
trợ lý giám đốc
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 6.4 |
Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
phó quản đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 7.0 |
Trưởng Phòng Nhân Sự, Giám Đốc, Tổng Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
10 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 4.3 |
Giám đốc thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
11 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| 3.5 |
GÍAM ĐỐC SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
24 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 3.5 |
Giám Đốc HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
11 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Tro Ly Giam Doc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Trợ Lý Giám Đốc
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 3.8 |
Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 700 - 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.4 |
Giám đốc sáng tạo
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
|
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 5.1 |
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -40
|
20 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
5 năm | 400 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.0 |
Trưởng Phòng , Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
7 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| 7.3 |
Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 8.4 |
Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| en 3.4 |
Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Giám Đốc Dự Án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 30
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Tổng giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
8 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 4.5 |
TRỢ LÝ GIÁM ĐỐC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 12 năm qua |
|
Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.1 |
Giám đốc xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 63
|
28 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 4.8 |
Giám Đốc - CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 64
|
25 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 67
|
33 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 7.7 |
Marketing Executive / Shipping Documentation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.8 |
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,5 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 12 năm qua |
| en 3.4 |
giám đốc marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 6.5 |
GIÁM ĐỐC DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 62
|
25 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 6.8 |
Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 5.0 |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 5.2 |
Phó Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Phước |
hơn 12 năm qua |