Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
5 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
12 năm | 1,300 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
9 năm | 1,700 - 2,500 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
18 năm | 1,900 - 2,200 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
8 năm | trên 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD |
KV Tây Nguyên
Gia Lai Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
Quản Đốc Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Giám đốc nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Document Control Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 20,0 - 22,0 tr.VND | Bắc Ninh | hơn 11 năm qua |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,5 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Thư ký giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
18 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Khánh Hòa | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giam Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giam Doc Nhan Su
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giam Doc Nhan Su
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Bình Thuận | hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 300 - 400 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lí Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thư ký Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 6,5 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Quản Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 30,0 tr.VND | Toàn quốc | hơn 11 năm qua | |
Giam Doc Nhan Su
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Giam Doc Nhan Su
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |