Tìm hồ sơ

Tìm thấy 26,312 hồ sơ doctor x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.9 Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
9 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
7.1 Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
14 năm 2,500 - 3,500 USD Hà Nội
Lào Cai
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en 5.0 Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.2 Phó Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Phước
hơn 11 năm qua
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.6 Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.6 Giám Đốc Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service - Document staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
21 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.5 Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Giám đốc sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
12 năm 1,500 - 1,800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Export - Import Documentation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.3 Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
6.3 Giám Đốc Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
10 năm 33,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 7,0 - 100,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
10 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.0 Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
8 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 350 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
5.0 Quản đốc sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.2 Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Giám Đốc Mua Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
8 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Giang
hơn 11 năm qua
3.7 Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 7.1 Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.8 Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.6 Giám đốc dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
6 năm trên 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.4 Trưởng phòng / Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.2 Trưởng Phòng - Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm 30,0 - 40,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
en Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thư kí Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Document Control Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.6 Document Import - Export staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Giám đốc sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.1 Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.2 Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.2 Giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.2 Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
19 năm 4,000 - 7,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.4 Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 65
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.0 Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.2 Giám Đốc Nhà Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
7.3 Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Giám Đốc Nhà Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Giám Đốc Siêu Thị
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hải Phòng
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
  1. 12
  2. 13
  3. 14
  4. 15
  5. 16
  6. 17
  7. 18
  8. 19
  9. 20
  10. 21