Tìm hồ sơ

Tìm thấy 26,312 hồ sơ doctor x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Logistics officer, Customer service, documentation officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.9 Quản lý vùng, phó giám đốc dược phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.8 CEO, country manager or Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.8 CEO, Country Manager, Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám đốc PR, truyền thông nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.6 CHUYÊN VIÊN KINH DOANH - TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Kinh doanh/ Trợ lý Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Nam Định
hơn 11 năm qua
3.2 Trợ lý kinh doanh hoặc nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, nhân viên kinh doanh XNK
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh - phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản đốc xưởng thành phẩm, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh dự án - Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Giám đốc / Trưởng phòng Hành Chánh - Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 17,0 - 22,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Lái Xe Giám Đốc - Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.6 Nhân viên kinh doanh, trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng or Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh/ Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám sát kinh doanh, chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Chuyên viên kinh doanh - Quản lý đội nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.8 Trưởng phòng, Quản lý, Phó Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.1 Nhân viên kinh doanh, quản lí kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.6 Giám Đốc Tài Chính, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
4.4 Giám đốc / Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Trưởng nhóm / Chuyên viên/ Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm trên 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Hạ Tầng Đô Thị / Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Documentation Staff / Administrative Officer / Import - Export Staff / Banking Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, Thư ký kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,5 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm Kinh Doanh / Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en 7.6 Giám Đốc Dịch Vụ Khách Hàng / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 Trợ Lý Giám Đốc / Biên Phiên Dịch / Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.7 Nhân Viên Kinh Doanh và Cộng Tác Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Operation Executive/ Customer Service/ Documentation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Kế toán trưởng, trợ lý giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm 1,100 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.2 Communication Manager (Giám Đốc Truyền Thông)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.4 Trợ Lý / Thư ký Ban Giám Đốc / Văn phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.8 Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
5.3 Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 6.5 Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Theo Dõi Lao Động & Bảo Hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 4.8 Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.3 Kế Toán Trưởng, Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 65
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
4.8 Giám Sát Kinh Doanh hoặc nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Kinh Doanh/ Doi ngoai / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Kỹ sư Tự Động Hóa
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 27
1 năm 9,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 3 năm qua
  1. 271
  2. 272
  3. 273
  4. 274
  5. 275
  6. 276
  7. 277
  8. 278
  9. 279
  10. 280