Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân Viên Hành Chính, Thư Ký, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Tài Chính, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên nhân sự, Nhân viên hành chính văn phòng, Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
| en 5.0 |
Sales, bán hàng , kinh doanh, Hành chánh, Thư ký, Trade Maketing, Hr, admin , assistant , marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.3 |
Trưởng Quản lý Tòa nhà/Trưởng phòng kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
12 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kỹ Sư Thực Phẩm, Nhân Viên QA/ QC/ KCS/ R&D, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Trợ lý Giám đốc/Nhân sự/Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Lâm Đồng |
hơn 12 năm qua |
|
Trợ lý kinh doanh, trợ lý sản xuất, nhân viên kế hoạch, QA, QC...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 3.3 |
Chuyên viên/ trợ lý kinh doanh (hàng tiêu dùng, thực phẩm, hóa chất hoặc liên quan)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 12 năm qua |
|
Chuyên viên tư vấn quản lý/ Dịch vụ khách hàng/ Phát triển kinh doanh/ Chuyên viên dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 500 - 900 USD |
Vĩnh Long
Cần Thơ Toàn quốc |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Phòng Thí nghiệm// Nhân viên QC/QA// Nhân viên kinh doanh thiết bị khoa học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.7 |
Nhân viên marketing, Nhân viên xuất nhập khẩu, Nhân viên đối ngoại, Nhân viên thu mua, Nhân viên PR, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.5 |
Trưởng Cửa Hàng - Ngành Hàng/ Trưởng Kinh Doanh Khu Vực/ Chuyên Viên Dự Án/ Marketing/ Tư Vấn Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư điện, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Bảo Trì, Nhân Viên Kinh Doanh,..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 6.2 |
Nhân viên văn phòng/ trợ lý riêng giám đốc/ Chăm sóc khách hàng/ Giám sát bộ phận tiền sảnh khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Kế toán, Tài chính, Thu ngân, Nhân viên Kinh doanh, Nhân viên Văn phòng…
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 3.8 |
Nhân viên hành chính văn phòng/Nhân Viên Kho Vận/ Thẩm Định Tài Chính Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên kinh doanh, kế toán, Hành chính nhân sự,Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 5.1 |
Nhân viên thiết kế nội-ngoại thất, Nhân viên kinh doanh thiết kế.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.0 |
Nhân viên kinh doanh, nhân viên kiểm nghiệm, nhân viên bán thuốc, nhân viên phòng R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Chỉ Huy Trưởng/ Đội Trưởng Xây Dựng/ Trưởng Phòng Dự Án Và Đầu Tư/ Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu/ Nhân Viên Marketing/Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Biên tập báo chí, viết kịch bản quay, đọc lời bình, viết tin tức báo chí, tư vấn qua điện thoại
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 7.0 |
Nhân viên dự án, Nhân viên nghiên cứu và phân tích thị trường, Dịch vụ khách hàng, Chiến lược kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Thư ký Dự Án Điện Lạnh, mua vật tư Điện Lạnh, Kinh doanh Điện Lạnh, bốc tách khối lượng, báo giá điện lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Sales/ Kế Hoạch Kinh Doanh/ Hàng Tiêu Dùng/ Marketing/Phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kinh doanh/Quản trị mạng/Tư vấn và Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 4.9 |
Trưởng phòng kinh doanh/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 30
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.7 |
Nhân viên thẩm định giá/ Nhân viên tín dụng và phân tích đầu tư/Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Phú Yên |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên marketing, bán hàng, chứng từ xuất khẩu, nhân viên thu mua, trợ lý giám đốc,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | 650 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Tổng vụ kiêm kế toán, biên phiên dịch, tư vấn đầu tư, nhân viên kinh doanh công ty tư vấn nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | trên 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán/kinh doanh/ngân hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 5.1 |
Nhân viên kĩ thuật,nhân viên kinh doanh,quản lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| en 6.4 |
Academic Manager, Project Manager, School Manager, Giám đốc dự án, Quản lý học vụ, Hiệu trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên kinh doanh/marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 6.3 |
Nhân Viên Lễ Tân-Văn phòng/Trợ lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 12 năm qua |
| en |
Trợ lí Giám Đốc,Nhân viên Marketing, Nhân viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.6 |
Trợ lý giám đốc/dự án, quản lý/ chuyên viên hành chính nhân sự, trợ lý hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 350 - 500 USD | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên hành chính văn phòng, Quản trị nhân sự, chuyên viên tiền lương, chế độ chính sách
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
TRỢ LÝ KINH DOANH / NHÂN VIÊN MERCHANDISER (TIẾNG ANH) / NHÂN VIÊN QA-QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý, Lễ Tân, Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý, Thư Ký, Nhân Sự, Biên Dịch, Phiên Dịch, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 7.0 |
Kế toán trưởng/ Trưởng phòng tài chính kế toán/ Giám đốc tài chính/ Đầu tư/ Dịch vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 3.4 |
IT phần cứng/mạng, Nhân viên IT, Nhân viên kinh doanh, Nhân viên tư vấn.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 3.8 |
Kế Toán-Kinh Doanh-Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,5 - 6,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
NV kinh doanh-marketing-giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên văn phòng, hành chánh/Nhân viên hỗ trợ kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
| 3.6 |
Trưởng Nhóm,Trợ Lý Kinh Doanh,Chuyên Viên Thẩm Định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên kinh doanh, Marketing, Thư ký, Trợ lý, Hành chính, Quảng cáo, Khuyến mãi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 12 năm qua | |
|
Hỗ trợ kinh doanh/ nhân viên văn phòng/ nhân viên thẩm định tín dụng/tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Ninh Thuận |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Nhóm/Giám Sát Bán Hàng/Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 3.6 |
Project Assistant/ Admin/ Secretary/ Document Controller/ Customer Care Staff (English)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 10,0 - 16,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |