Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
5.3 |
RETAIL MANAGER/ GIÁM ĐỐC TTTM/ GIAM ĐỐC SIÊU THỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Tiền Giang |
hơn 7 năm qua |
Giám đốc, phó giám đốc nhân sự; Trưởng, phó phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -37
|
11 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc - P. Giám đốc - Quản lý nhóm - T/P phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
giám đốc - phó giám đốc kinh doanh, Trưởng phòng kinh doanh,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh vùng hoặc giám đốc kinh doanh Miền Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Giam Doc, Pho Giam Doc, Truong Phong, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Thu Mua/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc Siêu Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 30,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám Kinh Doanh Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ KV Tây Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Giam doc/ pho giam doc an ninh toa nha - nha may - cong ty bao ve
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
5 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Giám Đốc/ Phó Giám Đốc/ Trưởng phòng KH-KD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
7.3 |
Giám đốc/ phó giám đốc kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.6 |
Trưởng, phó Phòng, Giám đốc, Phó Giám đốc ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Quản Lý/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc/ Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.9 |
Giám đốc, Phó giám đốc nhà máy, Trưởng bộ phận khối kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | 1,300 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh / Giám Sát Bán Hàng - Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
4.9 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/Phó Giám Đốc /Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
Giám đốc Phòng giao dịch mới ở tỉnh, Phó GĐ kinh doanh chi nhánh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
14 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc sản xuất, Giám đốc nhân sự, Quản đốc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
|
11 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc bán hàng, Giám đốc Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
trưởng phòng, giám đốc điều hành, giám đốc dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng giao dịch, Giám đốc Chi nhánh, Giám đốc dư án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc nhà máy, Giám đốc sản xuất, Quản đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
7 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc điều hành, Giám Đốc tài chính hoặc kế toán trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự, Giám Đốc Điều Hành, Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
5.2 |
Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh, Trưởng Phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
10 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Giám đốc kỹ thuật, Giám đốc dự án, Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
5.9 |
Giám Đốc Khu Vực/ Giám Đốc Chi Nhánh Miền Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Giám đốc Thu Mua/ Giám Đốc KD/ Tiếp Thị MT, GT, Online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
8 năm | 2,500 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.7 |
Giám đốc điều hành - Giám đốc nhà máy - GĐ sản xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Giám Đốc Ẩm Thực/ Giám Đốc Kinh Doanh Nhà Hàng Khách Sạn/ Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Nhóm Kinh Doanh, Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Đốc Sản Xuất - Gíam Đốc Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh - Asm - Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Kinh Doanh_ Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Đội trưởng / Phó Giám Đốc Điều Hành Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Giám Đốc Sản Xuất / Phó Giám Đốc Sản Xuất / Trưởng Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Giám đốc, Phó giám đốc quản lý chất lượng - Trưởng phòng, Giám sát chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
8 năm | 600 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám đố nhà máy, giám đốc sản xuất, giám đốc dự án; trưởng đại diện, trợ lý TGĐ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Giám Đốc Dự Án, Giám Đốc Sản Phẩm, Giám Đốc Điều Hành, Product Manager, Product Director, Project Director, Chief Executive Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Đội Trưởng, Giám Sát Kinh Doanh, Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự, Kinh Doanh, Giảng Dạy, Quản Lý, Kế Toán
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Dak Lak | hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Công Việc Hiện Tại: Giám Đốc Phòng Giao Dịch Seabank
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý giám đốc, giao dịch viên, nhân viên tín dụng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý chuỗi bán lẻ, Trưởng Phòng kinh doanh, Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý kinh doanh, Giám đốc bán hàng, marketing, quản trị chiến lược
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Phó Tổng giám đốc phụ trách tài chính/ Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.8 |
Giám đốc dự án, Giám đốc Quản lý Tòa nhà, Giám đốc điều hành, quản lý nhân sự, trưởng phòng kinh doanh trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám sát Kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
|
11 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
KV Nam Trung Bộ |
hơn 4 năm qua | |
GIÁM SÁT KINH DOANH
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 31
|
5 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND | Nghệ An | hơn 4 năm qua | |
Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |