Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,765 hồ sơ e i engineer x tại Hồ Chí Minh x , Bà Rịa - Vũng Tàu x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Silicate Engineer, Sales Engineer, Technical Consultant Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 PROCESS ENGINEER, MANUFACTURING ENGINEER, PRODUCTION ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
KV Tây Nguyên
hơn 11 năm qua
en Software Tester Engineer, QC Engineer, QA Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Mechanical Engineer, Maintenance Engineer, Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.0 Consulting Mechanical Engineer, Material Engineer, Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Mechanical Engineer, Automotive Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Piping Engineer, Corrosion Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Automation Engineer, Maintenance Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Production Engineer, Q/A Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Technical Engineer or Service Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior Sales Engineer/ Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Project Engineer, Control and Automation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Mechanical Maintenance Engineer, Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Service Engineer, Technician, Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en QC Engineer / Site Engineer/ Quantity Surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Process/ Production Engineer- Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Technical Sales Engineer, Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Mechanical Engineer, Field Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
4.4 Presale & Consultant Engineer, SI Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Piping Engineeer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.3 Piping Engineeer
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 1,500 - 2,000 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en Programmer, Telecommunication Engineering, Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Project Manager, Manufacturing Engineering , MechanicaL Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Service Engineer / Sales Engineer ( Sheet metal Processing )
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sales Project / Sales Engineer / Technical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Electrical Automation Engineer / Production Engineer / Quality Assurance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 Field Service Engineer or Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Quality Engineer and Technical Engineer Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.3 Q/C Engineer or Construction Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm 800 - 1,300 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.8 Telecommunications Technician - Sales Engineer - Surveyor Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 QA / QC / QS Engineer / Senior Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Electrical engineer.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en NPI engineer/
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales & Marketing Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales engineer/ Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Engineer, supply chain
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Telecommunication Engineer/ IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Chemical engineer, Supervisor
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Site Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Automation Project Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Maintenance engineer, Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Process Engineer, Chemical Engineer, Technical Engineer, HSE Engineer, Training.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.5 Environmental Senior Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Tool and Equipment Engineer/ Process Engineer/ NPI Engineer/ Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sale engineer, Telecommunications engineer, Network engineer, support engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Embedded Engineer, Mechanical Engineer, Electrical Engineer, Automotive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 Electrical Engineer, Control Engineer and Renewable Energy Engineer or project engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Service Adviser, Technical Engineer, Automotive Engineer, Service Engineer, Sale Engineer, Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Project engineer / Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Tiền Giang
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 46
  2. 47
  3. 48
  4. 49
  5. 50
  6. 51
  7. 52
  8. 53
  9. 54
  10. 55