Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám đốc/quản lý kinh doanh/marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
8 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám sát/ Quản lý/ QA/ Thiết kế/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Nhóm/Nhân Viên Kinh Doanh/Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
2 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Nhân viên Marketing/Quảng cáo/PR/Tổ chức sự kiện/Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Tài Chính, Kế Toán, Nhân Viên Kinh Doanh Marketting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/phó Phòng Chăm Sóc Khách Hàng, Marketting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketting-Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính - văn phòng, Nhân viên Kinh doanh, Marketting
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Internet marketting, SEO, web, quản trị bảo trì hệ thống
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Kỹ Thuật, Bán Hàng Kỹ Thuật, Nhân Viên Marketting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quảng Cáo, Marketting,bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketting, Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Designer/Marketing
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí; Kinh Doanh Marketting, Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
3.9 |
quản lý điều hành, marketting, chiến lược, quản trị nhân lực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
14 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Brand Officer/Marketing Executive/Marketing Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 9,0 - 11,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Event Manager, Project Manager, Project Supervisor, Account manager, Account Supervisor, Marketing Executive, Client & Customer Service, Co-operator, Free lancer, ATL , BTL, Entertainment, Event supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kinh doanh, phát triển thị trường, marketting trong các lĩnh vực về tài chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên tín dụng, nhân viên quan hệ khách hàng, chuyên viên quan hệ khách hàng, chuyên viên thanh toán quốc tế, nhân viên kinh doanh, biên tập viên, giảng viên, nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên marketing, nhân viên truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,5 - 8,0 tr.VND |
Bắc Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên mua hàng, mua sắm, thu mua, xuất nhập khẩu( purchasing staff, procurement staff, purchasing superivsor),xuất nhập khẩu,marketing,trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Banking, Finance, Marketing, Business, International Business, Freight/Logistics, Project/Planning, International cooperation, Administration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Trợ lí Kiểm toán, Trợ lí giám đốc tài chính, Chuyên viên QHKH Doanh nghiệp, Chuyên viên QHKH Cá nhân, Giao dịch viên, Nhân viên tín dụng, Biên phiên dịch Tiếng Anh, Kế toán viên, Nhân viên Marketing, HR,..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
Sales/Marketing/Project management, Business/R&D/Import-Export staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Khác
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Thiết Kế Đồ Họa(Website & In Ấn)/marketing Online& Offline
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Ngân Hàng,kinh Doanh,bán Hàng,tư Vấn,giám Sát,marketing,pr,nhà Hàng,khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Executive/Marketing Research Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Toàn quốc KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Sales Markteing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
en |
Naval Architect , Marine Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 300 - 500 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doan,bán Hàng,marketting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhan Vien Sales and Mareting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.0 |
Phụ trách marrketing cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Assistant/project officer/marketing officer/project leader/salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 500 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quản lý sản xuất, nhân viên nhập mẫu chuyên đi sơ đồ, QC, làm mẫu cứng.design manager marker and cutting.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hòa Bình Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
7 năm | 721 - 1,030 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | 515 - 618 USD |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 618 - 721 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Maintenance
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | 515 - 618 USD |
Quảng Ninh
Lào Cai Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
8 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Mananger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 400 - 1,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
en |
Management
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
24 năm | trên 1,500 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
2 năm | 400 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
F & B Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Manage
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 800 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
4 năm | 600 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |