Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ e marketing x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên It - Quản Trị Mạng Máy Tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Hệ Thống Mạng Máy Tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên It Chuyên Ngành Quản Trị Mạng - Máy Tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
IT Phần Cứng Mạng - Quản lý Hệ thống Máy Tính
| Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên QC, FQA Ngành May Mặc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng - QC Ngành May Mặc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Internal Audit Manager/ Internal Control Manager/ Finance Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 29
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch sản xuất may mặc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior Store Manager, Sales Manager, Operation Assistant,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 9,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Supervisor Technical, Manager Technical, Workshop Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en Digital Maketing - Maketing Online - SEM - SEO - Event - Social Media
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Sales, Sales Manager, CS Manager, Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.9 Purchasing, Manufacturing/Processing, Sales Assistant/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Account Manager/ Sale Manager/ Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Electrical Engineer, Manager, Deputy Manger, Deputy Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.9 Project Manager, Manager content, Adverting,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm 400 - 500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Merchandiser, QA, nhân viên ngành may mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Manufacturing, QA, QC, managment system
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.9 QA/QC Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.4 Merchandiser ( Nhan Vien Theo doi don hang may mac)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Assistant Relationship Manager, Relationship Manager, Credit Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Quantity Surveyor, Planning Manager, Cost, Contract Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
en 5.3 Logistics manager /Supply chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
12 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Site manager, Project manager, Construction enginner
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.4 Sourcing and Procurement Manager or Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Manager- Assistant Manager- Team leader- Senior Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện tử- viễn thông & mạng máy tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Purchase Manager/ Purchase Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Project Manager, Construction Manager, Quantity Surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 8.3 HR Manager, HR Business Partner, Talent Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Finance Manager, Financial Controller, Management reporting,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 61
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Account Manager Trên 3 Năm Kinh Nghiệm Thương Mại Điện Tử
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 20,0 - 40,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 4.8 Operation Manager/ Business Development/ Trading Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
MC, TV Programming manager, content manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 HR Executive/ HR manager/ Office Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên quản trị mạng máy tính.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.9 Business Analysis Manager, IT Manager, CIO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên IT - Quản Trị Mạng Máy Tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Food & Beverage Manager / Assistant Food & Beverage Manager / Restaurant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en 6.2 Senior Project Manager, Division Manager, CTO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Chief Accountant, ERP manager, Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.1 Assistant HR Manager/HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Khánh Hòa
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.7 QA/QC Manager or Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Production Supervisor/ Assistant Production Manager/ Assistant Factory Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Auditor, Manufacture Planner, Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.8 Master Planner/ Assistant Planning Manager/ Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Production Manager, QA/QC Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 Management, Management Consultancy And Training And Coaching
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
32 năm 1,250 - 10,000 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Contract & Procument and Supply Manager or Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
20 năm 30,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Senior, Chief accountant, Assistant manager, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
  1. 205
  2. 206
  3. 207
  4. 208
  5. 209
  6. 210
  7. 211
  8. 212
  9. 213
  10. 214