Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,335 hồ sơ engineer x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x , Hải Phòng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.5 Electric and Automation Engineer/ Kỹ sư điện tự động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.4 IT, Technical, System Engineer, Network Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.2 English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Sale Engineer, Sale Admin, Customer Service, Puchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en English interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 35
2 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 3.3 English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.3 English Teacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.2 Civil Engineer, Expert in Construction and Site Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 69
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 6.2 English Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm 450 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.6 QC/ QA, Electrical engineer, contruction site
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 300 - 500 USD Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
en English staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.6 English Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.5 English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en English Instructor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en English Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
en 8.2 Automation Electrical Engineer / Service Engineer / Electrical Supervisor/Instrument Engineer, Specialist, Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Master of Enginnering in biotechnology
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en English Teacher In English Center
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm trên 30,0 tr.VND Hà Nội
Phú Thọ
Yên Bái
Khác
hơn 12 năm qua
en 5.6 Electrical Engineer/ Project Engineer/ Team Leader/ Chief/ Technical Manager/ Operations & Maintenance Manager Or Equivalent Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
Khác
hơn 12 năm qua
Mechanical Engineer,Kinh doanh thiet bi cong nghiep
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Senior Engineer/Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Sales Engineer, Pre-sales Electronic, Electronic Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
en 4.8 Engineer in Civil and Environmental Engineering. ( Ki su Cap Thoat nuoc, moi truong va Xay dung
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 800 - 1,500 USD Bình Dương
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Chemical Engineering, Research and Development, QC/QA, Sale Engineer, Sales Excutive
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Network / System Engineer / IT Leader/ IT Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
14 năm 1,400 - 1,600 USD Hồ Chí Minh 6 tháng qua
KS hỗ trợ kỹ thuật/ Technical Support engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Mechanical -Textile Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm 206 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Engineering-Manufacturing Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
7 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT Executive, Team Leader, Software Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
8 năm 1,030 - 1,545 USD Tiền Giang
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Project Manager/ System Administrator/ IT Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
10 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Mechanical Engineer/Piping Engineer/Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
QA Engineer (Senior - Junior)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
7 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Maintenance/Electric Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Kỹ sư hóa thực phẩm/ Chemical and Food Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Software Engineer (.Net Developer or Java Developer)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Production management and Lean six sigma specialist, Improvement Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Kỹ sư tự động hoá, automation engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 500 - 750 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Engineering Manager, MEP Manager, Electrical Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Sale, QA, QC, Chemical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Software QA/QC Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 500 - 750 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en M&E Engineer (Kỹ Sư Cơ Điện)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Chemical Process Engineer - Kỹ Sư Chuyền Hóa Chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Maintenance Engineer (Hanoi Based)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
QS,QC, Site engineer
| Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Telecommunications /network Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
hơn 12 năm qua
en 5.0 Mechanical Engineer Seeking A New Job Suitable With My Skills
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 50
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Toàn quốc
hơn 12 năm qua
  1. 73
  2. 74
  3. 75
  4. 76
  5. 77
  6. 78
  7. 79
  8. 80
  9. 81
  10. 82