Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,765 hồ sơ engineer x tại Hồ Chí Minh x , Bà Rịa - Vũng Tàu x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Ky su vien thong ( Telecom engieener )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Qc/Qa /Suppervisor/Hull Enginerr, Project/ Productinon Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 4.4 Trade Marketing Director (Eng)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 3,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Office worker, English Teaching Assistant. English Teacher.
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 28
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
en Production Planning Staff, Quality Assurance/Control Engineer, Process Engineer, Import-Expor Staff, Business Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Environment Mananager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Data entry
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Environmental consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
6 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Entry Level
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Entry level
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Entry Level
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm trên 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Front End
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 350 - 450 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Site manager, Project manager, Construction enginner
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.8 Software Enineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
2 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Environmental Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en English Teacher, Teaching Assistant
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en English Teacher/ Admission Counselor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en English Teacher and School Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
9 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Safety/Environmental Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English Teacher/ Office Worker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Apply For English Teacher Position
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí (Mechanical Design Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Lập Trình Viên, Lập Trình Viên. Net, Web Developer, Software Engineer, Senior. Net
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant Production Director, Iso Executive, Quality Assurance Engineer, Qa Assistant- Manager, Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Thiết Bị Công Nghiệp, Dự Án Xây Dựng (Sales Engineer)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm kinh doanh, giám sát kinh doanh, sales engineer, kỹ sư sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en customer service, english teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kỹ sư cơ khí (mechanical engineer) - tiếng Anh - tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.1 English Teacher/ Administrative Personnel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện - Điện Tử (Electrical Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.6 IT support, System IT, IT Engineer, nhân viên IT, trực NOC, kỹ sư hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English Teacher for International programs
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Telecom/Service/VAS/Billing/Support/Pre-Sales/Solutions Engineer; Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.4 Project Manager/ Project Engineer/ Project Coordinator/ Planning Manager/ Technical Manager or other relevant jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm 1,500 - 2,500 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en 3.9 Education Manager/ English Teacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
en 6.2 Kỹ Sư Công Nghệ/ Trưởng Ca/ Giám Sát/ Process Engineer/ Shift Foreman/ Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Education Staff and English Teacher
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Project Assisant/ English Teacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 350 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
6.9 Kỹ Sư Cơ Khí Đường ống (Mechanical / Piping Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Sóc Trăng
hơn 11 năm qua
en 3.4 Project/Engineering/Operation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.7 Lập trình viên .Net, .Net Engineer, Junior .Net Engineer, Senior .Net Engineer, .Net Programer, .Net Developer, Junior .Net Developer, Senior .Net Developer, Android Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Technical engineer M&E_Service engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en IT System/Network Administrator/Security Engineer/IT Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en QA/QC/Production engineer - Sales engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 9,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân viên bảo trì/ Vice Manager of production/Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
10 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản lý dự án, quản lý khối lượng, quản lý chi phí, QS Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị mạng,system engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Telecom/Electronic Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 67
  2. 68
  3. 69
  4. 70
  5. 71
  6. 72
  7. 73
  8. 74
  9. 75
  10. 76