Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,778 hồ sơ engineer x tại Hồ Chí Minh x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
5 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Sales & Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Electric and electronic engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 206 - 309 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Drilling Engineering Technician
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Agriculture and Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
6 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Electrical Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 309 - 412 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
3 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Consultant & Supervising Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Senior Testing Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
SITE ENGINEER / QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Engineer of Drilling Platform
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Senior Embedded System Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en System administrator / Network engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
7 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
11 năm 721 - 824 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Industrial electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
11 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm trên 7,1 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
1 năm 309 - 412 USD Cần Thơ
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Electronic of Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hà Tây
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Cà Mau
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng An Giang
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Engineer of Drilling Platform
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Cosmetic Chemical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Engineer of Drilling Platform
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Sóc Trăng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 53
  2. 54
  3. 55
  4. 56
  5. 57
  6. 58
  7. 59
  8. 60
  9. 61
  10. 62