Tìm hồ sơ

Tìm thấy 773 hồ sơ engineer computure x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.2 Construction Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
14 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Engineer Quality Control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
An Giang
Bắc Giang
hơn 11 năm qua
en 4.0 engineering/ consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Civil Engineer - Construction Engineer - Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 900 - 1,100 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.3 Q/C Engineer or Construction Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm 800 - 1,300 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.6 Site Engineer/ Schedule Control Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Automative Engineer/ Service Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Electrical Engineer - Control and Instrument - automation engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Project engineer / Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 4.8 Instrumentation & Control Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Khác
hơn 11 năm qua
en Electrical and Computer Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Electronics and Communication Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Instrument and control engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
en Control Engineer and Automation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Silicate Engineer, Sales Engineer, Technical Consultant Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Mechanical Engineer, Project coordinator,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Research and development engineer, technical consulting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Test Engineer, Quality Controller, QA Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quantity Surveyor Engineer, Quality Control, Site Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.5 Quantity Surveyor / Procurement / Contract Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 Completion Engineer, Sale Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Port and coastal construction Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 7.8 Quality Control Engineer/ Tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 750 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Chief Construction Engineer / Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en A competent and enthusiastic professional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Cosmetic Chemical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Construction economic engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 12,0 - 16,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Comupter Technical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Consultant & Supervising Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Civil Engineer, Structural Design Engineer, Technical Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sales Engineer/ Sales Coordinator/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English Teacher/ Admission Counselor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.4 Presale & Consultant Engineer, SI Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.7 Consumer Engagement Executive (Ha Noi)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 IT Consultant, System Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Senior Academic Coordinator cum English Trainer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English Writing, Copy Editing, or Education Professional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Supervisor, site engineer, QC, contract manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
Site manager, Project manager, Construction enginner
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.5 Civil engineer-QS or construction supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 550 - 650 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.2 Civil Engineer, Expert in Construction and Site Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 68
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quality engineer/Quality control
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 31
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 4 năm qua
Tender Engineer/Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Mechanical Engineer/ Production Engineer/ Quality Control - Quality Assurance Staff/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
Đồng Nai
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 mechanical engineer (Cơ khí / Ô tô / Tự động hóa / Bảo trì / Sửa chữa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 450 - 500 USD Đồng Nai hơn 11 năm qua
Project assistant, Project engineer, Project coordinator, Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
14 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Constructive Engineer, kỹ sư điện dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Electricity, Control and Automactic Engineer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.3 Planner, system consultant, electronic engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.1 Electrical Engineer - Kỹ Sư Điện Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16