Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,749 hồ sơ engineer m e x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Entry level management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Working in professional environment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en A competent and enthusiastic professional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Inspector/engineer sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Safety and Environmental Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Entry level, Internship
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Tiền Giang
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.4 Health Safety and Environment
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hải Dương
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Environment or HSE Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Environmental staff / HSE staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 250 - 350 USD Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
en 8.0 English Vietnamese Translator/Interpretor, English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Management Lecturer, Management Teacher, Giảng viên Kinh Tế, English Lecturer, EnglishTeacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Entry Level, Associate
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Manager assistant, English Interpreter or English Translator or Administration in foreign company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Entry level Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales / Administrative / Entry Level
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Environment Monitoring Technician
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hà Tĩnh
hơn 11 năm qua
en Front End developer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Environment and ISO Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Electrical-Automation-Project-Service Engineer -maintenance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 9 năm qua
en Electronics (Hardware/Firmware) Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
10 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff, Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Civil/Construction Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 It Manager, It Administrator, Technical Support Specialist, It Executive, It Staff, It Specialist, It Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Bio-techinology engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en R&D hoặc Sale-engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Technical Sales/Technical Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 NPI(Process/Quallity) Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.9 Supervisor/group leader/engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm 600 - 800 USD Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Site supervisor, project management engineer (quản lý dự án, giám sát thi công khách sạn, resort)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Bình Thuận hơn 11 năm qua
An Environment Engineer who is active &creative, would like to apply for a position to manage HSE in the dynamic & profession work environment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en IE/Production/Quality Engineer/Assistant Manager/Supplier Quality Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 8.2 Sourcing Manager,Engineering manager, Production Manager, Plant Manager, Tooling Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 English Assistant, Secretary, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en English translator, secretary, assistant for manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 5.1 Write Reviews, Opinions and Testimonials in English
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 45
3 năm 1,000 - 6,000 USD Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en English Teacher, Teaching Assisant, Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Admin/ English Translator/ Project Assistant/ Receptionist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Copywriter (English & Vietnamese)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 800 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Waiter Or Other Works Relate To Speaking English
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English Writing, Copy Editing, or Education Professional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
English teacher or teaching assistant for the native
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English Interpreter-Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 350 - 450 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
en English Teacher, Assistant/ Secretary to Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Teaching Assistant (TA), Teacher in English Language
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Senior Purchasing and logistic officer ( English & Chinese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 HR manager, HR specialist, Teacher of English
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 4.2 Any type of job work in environmental aspects such as auditor, water management, enginnering or treatment, environmental projects, environmental policies, waste management, NGO related to environment or volunteer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Secretary, English Translator, Administrator, Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Technical Sales, Chemical Sales Engineer, Sales and Marketing (FMCG, Food and Beverage, Personal Care, Chemical,Food Additives and Ingredients ...)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 Legal Advisor, English Teacher, Project Manager, Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 86
  2. 87
  3. 88
  4. 89
  5. 90
  6. 91
  7. 92
  8. 93
  9. 94
  10. 95