Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
2 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Chemical Engineers
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Toàn quốc
Đà Nẵng Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
chief engineer
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
CHEMICAL ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Chemical Engineers
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Long An |
hơn 11 năm qua |
en |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Chemical Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua |
chemical engineers
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Chemiacl engineer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Chief Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Chemical engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
chief engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Chemical Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Chemical engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 300 - 450 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
5.1 |
Chief Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng | Thanh Hóa | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Chief Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Chemical Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Chemical engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Dak Lak |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Chief Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua |
Engineer, supply chain
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Agriculture and Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Chemical Engineer - sale engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Cosmetic Chemical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Chemical Engineer / Environmental Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.3 |
Apply to Chief Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hải Phòng | hơn 11 năm qua |
en |
Engineer of Polymeric Chemistry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Khánh Hòa | hơn 11 năm qua |
en |
Chemical engineer, Supervisor
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Supervisor - Chemical engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Food and Chemistry Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | 400 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Food and chemical engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Chemical engineer or related to chemistry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Site Engineer or Cheif Engineer or Site manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Materials and Chemical Engineering Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 9 năm qua |
Kĩ sư Hoá - Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Laboratory Expert, chemical engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Long An
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Laboratory Expert and Chemical engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Site manager, chief engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
en |
Chemical engineering petroleum and gas
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |