Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,749 hồ sơ enginneer x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Apply For Teacher Of English
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Apply For English Teacher Position
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
English speaking inbound sales executive
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.6 Electrical Engineer/ Project Engineer/ Team Leader/ Chief/ Technical Manager/ Operations & Maintenance Manager Or Equivalent Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
Khác
hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en Sales Engineer, Pre-sales Electronic, Electronic Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Engineer programming embedded/Engineer design electronic circuits
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en customer service, english teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 English Teacher/ Administrative Personnel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English Teacher for International programs
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Education Manager/ English Teacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
en Chemical Engineering, Research and Development, QC/QA, Sale Engineer, Sales Excutive
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Education Staff and English Teacher
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Project Assisant/ English Teacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 350 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Environment Engineer,Auditing Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Bridge and Highway Eng. / Kỹ sư Xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện - Điện Tử - Tự Động, Sale Engieer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Site clerk, document controller or Engish programme advisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.6 Specialist,Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en ENGLISH TOUR GUIDE AND INBOUND TOUR OPERATOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Bio-analyst, Biochemical Engineer, R&D Executive, Biomedical engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Teacher of English and Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Secretary - Assistant Director and English Translation - Interpretation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en ENGINEER, MANAGEMENT PROJECTS, SUPERVISE, ASSISTANT, TECHNICAL MANAGEMENT, SALE ENGINEER, MONITOTING, DESIGN, ADVICE, MAINTENANCE MANAGEMENT, DEPUTY DIRECTOR ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm 300 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en R&D engineer, quality control, quality assurance, process engineer, developer (IT, telecom, electronics, electricity)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 3.2 Naval architecture and marine Engineering(ship dynamics),technical engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Bình Định
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.9 Banking - Business English Employee or Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Teacher Of English Or An Academic Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Văn Phòng English Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Khác
hơn 11 năm qua
en Qc/Qa /Suppervisor/Hull Enginerr, Project/ Productinon Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 4.1 English Teacher - Vietnamese Teacher - Kindergarten Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 450 - 500 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Account Manager, Technical Engineer, Pre-Sales Engineer, Technical Trainer, IT Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Senior Academic Coordinator cum English Trainer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 locally engaged staff level 4/5
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en officer/ translator/ teacher of English
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English Translator, Office Administrator.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 BUSINESS ENGLISH - ASSISTANT - BANKING - FINANCE - INTERNATIONAL RELATIONS
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English Teacher or Vietnamese teacher for expat
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English, Finacial, office staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
en English translator, Admin. staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.8 English Teacher - Admin/ Hr Staff - Receptionist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Experienced personal assistant with fluent English
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Quality Specialist / Documents Specialist / Supervisor - ENG Version
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Engineer, Management Projects, Supervise, Assistant, Technical Management, Sale Engineer, Monitoting, Design, Advice, Maintenance Management, Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Receptionist, Human Resoureces, English Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 5,5 - 6,5 tr.VND Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 3.2 Working and being successful in engineering field (civil or municipal), as a design or project engineer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm 1,500 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 English Teacher/ Translator / Educational Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business English Translation, Receptionist, HR
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 200 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English teacher/ receptionist/ translator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 TRANSLATOR/ SECRETARY/ ENGLISH TEACHER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 6,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 83
  2. 84
  3. 85
  4. 86
  5. 87
  6. 88
  7. 89
  8. 90
  9. 91
  10. 92