Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,683 hồ sơ excutive x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en IT Executive / Network / System Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.0 manager, officer, executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en expert, manager, leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Supply chain, Import - Export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Executive, Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
4.3 Sales Executive, Operation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Marketing Staff, Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Personal Interpreter and HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Marketing Executive , Project Manager , Designer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Sales Admin & Export - Import Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
en 4.1 Manager, Executive, Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.1 Media Planner/ Account Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Supervisor, Sales Executive
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Executive. Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Sales and Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Supply Chain/ Operation Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Gia Lai
hơn 11 năm qua
en 5.3 Lead and execute marketing plan
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Executive, Service Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.4 Executive Assistant to General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Account Executive, Event Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 8,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Sales Executive, Sales Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Sales Manager / Senior Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Operation Executive/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Purchaser exutive, Market researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Marketing Supervisor, HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 12,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Customer Care Executive / Purchasing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Sales Executive, Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Customer service, document export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Chief Accountant, financial expert
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Senior HR Executive / HR Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm trên 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 HR Supervisor, HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Marketing Executive/ Marketing Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Coorporate Relations/ PR executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Communication/Account/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 HR Executive or HR Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 14,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Senior Marketing Executive / Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Staff, Event executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Network Administration and Helpdesk Expert
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.0 HR assistant, Logistics Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Sales Executive/ Sales Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 350 - 450 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Executive, Leader in Lean
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 IT Recruiter/ Recruitment Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Sale/ Brand Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 SUpervisor, consultant, execute
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Application for Administrative Executive Position
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Executive/ Assistant/ Internship
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 HR Manager/ HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.1 Marketing Executive and Product Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Sale/ Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Administration and Human resource executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 38
  2. 39
  3. 40
  4. 41
  5. 42
  6. 43
  7. 44
  8. 45
  9. 46
  10. 47