|
Project Supervisor, Project Team Leader , Pg Team Leader, Marketing Excecutive, Event Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Cần Thơ
Tiền Giang
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.4 |
Marketing superviosr/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
500 - 700 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.5 |
Logistics - purchasing - supply chain - im-export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Thanh Hóa
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.7 |
Logistics Officer, Purchasing Officer, Sale Excutive, Events Logistics Officer, Warehouse Manager, Warehouse Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Gia Lai
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Sales Supervisor Recruitment and Freight Forwarder - Export-Import Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.9 |
Sales Sup / Marketing / Import-Export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
9 năm
|
Thương lượng
|
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.8 |
Supply Chain Specialist / Import-export staff/ accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Event Manager, Project Manager, Project Supervisor, Account manager, Account Supervisor, Marketing Executive, Client & Customer Service, Co-operator, Free lancer, ATL , BTL, Entertainment, Event supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Import/Export Staff or warehouse supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Networking, Supervisor, Marketing, Data Entery, Store keeper, Operation Excutive, Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Toàn quốc
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.3 |
Supply Chain Manager position in Supply chain Department in a professional company where I could explore and contribute activities.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm
|
2,500 - 3,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.5 |
Executive Secreatry, Office Executive, HR-Admin Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm
|
800 - 950 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Documentation/Customer Service/Sale Support (Import - Export Field)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm
|
6,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.2 |
Chuyên viên, Specialist, Nhân viên, Executive, HR, Phát triển nguồn nhân lực, Nhân sự, Business partner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
450 - 550 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.1 |
1. Recruitment specialist, 2. HR executive, 3. HR officier, supervisor, junior consultant, Others: training, C&B, appraisals, employee relation, admin, office manager, serectary, personal assistant, researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Manager/Supervisor/Team leader/Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm
|
1,000 - 1,500 USD
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Sales & Marketing Supervisor (Mt Channel), Sales Admin Leader, Customer Care, Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm
|
400 - 750 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Supply Chain, Purchasing, Import-Export, Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Marketing Executive in FMCG /Marketing Supervisor/Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm
|
500 - 700 USD
|
Hồ Chí Minh
Bình Định
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.8 |
Asistant/ Sale, Marketing& Event Executive/ Marketing Specialist/Marketing supervisor/ Marketing & Sale Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Team Leader/Executive/Nhan vien/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
SALE/ SALE EXCUTIVE/ MARKETING/ ASSISTANT BUSINESS DEVELOPMENT/SALE PREP/ SALE SUP/ SALE ADMIN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.9 |
1. Customer Services: Customer Service Supervisor 2. Research & Development/ Science: Researcher 3. Marketing: Research and Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Operation Costing and Data Analyst; Logistics/Supply Chain Contracts Management Supervisor, Sourcing in Domestic and Oversea Executive, Planning Assistant/Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm
|
trên 700 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Tn Cao Đẳng Nhân Sự. Biết Ai, Ps, Corel, Vi Tính Vp (Word, Excel, Powerpiont, Web)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.2 |
HR Executive/HR Officer/Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Import-export/logistics/purchasing supervisor/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm
|
1,000 - 1,200 USD
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.3 |
HR Supervisor, Assistant HR Manager/Director, Senior HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm
|
880 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Purchaser, Merchandiser,Supply Chain Analyst,Sourcing Specialist,Operation & Customer Service Staff, Import-Export Staff, Sale support, Logistics, Documentary, Product assistant, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Import/Export Staff; nhan vien kinh doanh; Nhan vien phong nhan su...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hải Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Khánh Hòa
|
hơn 10 năm qua
|
3.7 |
Nhân viên nhân sự, Nhân sự tổng hợp, Nhân viên C&B, Chuyên viên tuyển dụng, Recuiter, HR Officer, HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
5,0 - 6,5 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Supply Chain/Comercial Asistant (Experienced -Toeic 935)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Sales Manager/Project Manager/Supervisor/Team leader/Senior Sales Executive/Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
4.8 |
Nhân viên Nhân sự/Nhân viên Hành chính - Nhân sự/Nhân viên Tuyển dụng - Đào tạo/HR Officer/HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.5 |
Trợ lí Media/Biên Tập Viên/ Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng/ Tổ Chức Sự Kiện/ Thông dịch viên/Account Executive/ copywriter/ Translator/Media Assistant/Social Media Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Nhân viên Hành Chánh Nhân sự (HR), Kinh doanh (sales), Marketing, Thu mua (purchasing), Xuất nhập khẩu (im-export)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm
|
4,0 - 7,0 tr.VND
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.0 |
An executive senior-level position in a foreign/joint-stock/international organization (such as: Assistant to Manager/Director, Human Resource Manager/senior officer, etc.)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm
|
800 - 1,500 USD
|
Hải Dương
|
hơn 11 năm qua
|