Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,293 hồ sơ experience x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.4 Senior Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Apply for Sale Excutive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Services Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Strategic Marketing Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Excutive Internship
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Digital Marketing Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 English Project Executive
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en customer service executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.6 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Personal Assistant / Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm trên 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 400 - 600 USD Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 4.7 Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trade Marketing Executive
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sale Executive Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant or Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en PR & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Sales - Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Sales Executive / Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Sale Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Project Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Digital Marketing Executive
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Online Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer development Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Human Resources Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 sale executive,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Marketing & Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Advertising and Promotion Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 450 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Makerting and Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing & PR executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.4 Human Resource Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.1 senior marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en customer service executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Trade marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm 7,5 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Sourcing and Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Marketing Executive/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Recruitment Executive
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resources Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Marketing Communication Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Executive / Content Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales/ Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Financial Executive / Bar Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Executive / Senior Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 38
  2. 39
  3. 40
  4. 41
  5. 42
  6. 43
  7. 44
  8. 45
  9. 46
  10. 47