Tìm hồ sơ

Tìm thấy 13,979 hồ sơ f b manager x tại Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en marketing officer, fashion, restaurant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing/ Sales/ PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 sales admin, marketing & HR staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 Purchasing staff, Marketing staff, saleman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 600 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý điều hành dệt may
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 5.3 Hotel, Marketing, Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales, Marketing, Business development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh/ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Nhân sự, marketing,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
nhân viên thiết kế khuôn mẫu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
hơn 11 năm qua
5.9 Kinh doanh, PR, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên marketing - Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 200 - 300 USD Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 11 năm qua
Chuyên viên , Quản lý Pr – Maketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
NHÂN VIÊN VẬN HÀNH MÁY IN
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.5 Marketing/ Project/ Assistant Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.1 Marketing/ Assistant/ HR staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Chuyên Viên thiết kế chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Admissions counselor, Marketing, Administration Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.6 Nhân viên hoặc giám sát Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Keep moving forward - PR - Marketing - Event
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Tài chính, Marketing, Trợ lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.2 Nhân viên Marketing / Nhân viên thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 4.4 Trade Marketing Director (Eng)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 3,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Marketing Executive - Event Organizer - Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.6 Client Service Executive/ Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Business Development Executive; Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 Master in Banking & Finance for Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
8 năm 4,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing - Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Marketing/ Brand/ Executive/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en MARKETING & SALES EXECUTIVE, BUSINESS ASSISTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Corporate Communications, Marketing, Public Relations
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Marketing Executive/ Content Editor/ Copywriter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 6,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Recruiter, Marketing, HR Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
hơn 11 năm qua
Trưởng bộ phận truyền thông/ marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Biên tập viên, Marketing, Pr
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Chuyên viên đối ngoại, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Salesman, Financial banking, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer service; Marketing; Training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh / Marketing / Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Staff/ Supervisor/ consulting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.4 Trợ lý Giám Đốc - Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 400 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Marketing/ Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.8 Nhân viên Marketing & nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Internship in martketing field, PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Marketing Executive, Customer Relationship Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, Nhân viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Trà Vinh
hơn 11 năm qua
  1. 211
  2. 212
  3. 213
  4. 214
  5. 215
  6. 216
  7. 217
  8. 218
  9. 219
  10. 220