Tìm hồ sơ

Tìm thấy 13,981 hồ sơ f b manager x tại Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
IT/Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Assisstant Brand/Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
IT/Network manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 800 - 1,000 USD Toàn quốc
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 8.8 Manager / Director (has 9 yrs experience in Customer Services, Telecommunication and Insurance Call Center)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
9 năm 1,900 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Senior Front-end Developer, Team Leader, Technical Analysis, Project Manager Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Gia Lai
hơn 12 năm qua
It-Manager >3 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 12 năm qua
Project/Engineering/Quality manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Admin Officer/Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Sales/Custumer service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Process/Engineering Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Events Manager (Conferences, Meetings, Exhibitions)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Purchasing Leader/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.7 PR Officer/Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Business Analyst, Pre-sale Consultant, Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 8.2 Program/Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm trên 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 7.0 Project Manager (Infrastructure Projects)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 5.6 Product/Project/Department Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.0 Product/Purchasing/Merchandising Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
8 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 8.4 HR & ADMIN EXECUTIVE/ HR& ADMIN SUPERVISOR/OFFICE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.5 Product Manager in Medical/Healthcare/Biotechnology industry
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 1,200 - 1,400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 12 năm qua
en 4.2 Credit/Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 1,600 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 7.5 HSE officer/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.5 Telecom/Service/VAS/Billing/Support/Pre-Sales/Solutions Engineer; Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 4.0 General Accountant /Accountant Senior staff / Assistant Manager in foreign Company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.3 Supply Chain Manager position in Supply chain Department in a professional company where I could explore and contribute activities.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
13 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.3 Kế toán Tổng hợp (General Accountant)/ Senior Accountant/ Assistant finance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 8.3 Project Manager (Fit-out, Interior Decoration) PMP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.5 Team leader/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 8.0 Country Sale Director/ Business Development Director/Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 7.0 CFO/Finance and Accounting Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.8 Project/Operation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 8.4 IT leader/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en 6.5 Project/Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
20 năm 2,500 - 2,600 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.0 Edutech Academic Manager (Foreigners/expats)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Senior/Assistant Manager in
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 8.4 Brand(Product)Manager/Brand Communication Manager/(Senior)Account Manager (ATL) in multinational Companies
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Manager/Supervisor/Team leader/Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Sr. Manager/Director (English and Japanese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en touristguide/tour seller/tour manager/crewmember/customer service
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm 300 - 600 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 3.4 Bar manager,Tourist guide,tourist operator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.2 Supply Chain/Logistics Manager/Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 8.6 Director/General Manager/CEO/CFO/ Cấp quản lý điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Sales Admin/Assistant to Manager/Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 8.2 Logistics/Supply Chain Manager/Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
10 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.4 Project manager/senior officer/Media-Information officer/Technical sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en IE/Production/Quality Engineer/Assistant Manager/Supplier Quality Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
en Experienced (Non-Manager).
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Financial Analysis, Revenue Management, Business Development, Trade Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Marketing Executive, Management Traniee, Customer Service staff, Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Marketing/supply chain management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 12 năm qua
  1. 69
  2. 70
  3. 71
  4. 72
  5. 73
  6. 74
  7. 75
  8. 76
  9. 77
  10. 78