Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,274 hồ sơ f b service x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.7 Hotel & Restaurant staff / Cabin crew / customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Event Management, Education, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales and Marketing with Excellent Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.4 Hotel Manager/ Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 1,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Accountant, Consultant, Customer Services
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Hotel, Marketing, Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Mechanical Engineer, Field Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en Nhân viên Sale Admin & Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service Executive/ Administration Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service , IT Administrator, MIS Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 SERVICE ENGINEER - Electronics/ IT Network
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Environment staff, customer service specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.6 Client Service Executive/ Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Receptionist/Customer service
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Training Executive - Customer Service - Consulting Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 7.4 Personal Assistant/ Marketing / Customer Service
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Khác
hơn 11 năm qua
en 8.3 Service engineer, supervisor, project supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 Merchandier/ Assistant/ Client service executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Admin or Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên Sales & Marketing, Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Sales admin / Sales coordinator / Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 7.8 Customer Service Manager/ Product Training Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Merchandiser, Sales Executive, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Receptionist/Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 6.2 Customer service leader, Process engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 Customer service - Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales, Marketing, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en Nhân viên kinh doanh, customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Biomedical Engineering, Law, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.2 Account Manager / Sales Admin / Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Bảo Trì – Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.2 Project Officer, Head of Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng An Giang hơn 11 năm qua
en 5.0 Tourism Staff / Staff For Services Companies
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 MANAGER RISK AND COMPLIANCE / FINANCIAL SERVICES
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Sales Executive , Customer Service Executive, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR / Banking And Finance / Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Customer Service Executive cum Data Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Purchasing, Merchandising, Customer Service...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Customer Service/Admin Officer, Financial & Insurance services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Engineer, Service Engineer, Sale supervisor, Sale representative, Customer services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 600 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Engineer ,Sales Executive, Service Engineer , Technical Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en 3.6 Parts Manager, Service Manager, Deputy Service Manager, Warehouse Manager, Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Service Manager/ Assistant Manager/ Chief Service Advisor/ Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Customer Service, HR, Marketing and Secretary Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 300 - 350 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Senior SCM, customer service, purchasing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Customer service, Assistant, Secretary, Adminstration
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Customer Service Senior Executive/ Educational Senior Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Operation, customer service, warehouse, logistics, training
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 3 năm qua
en Customer Service/ QC Staff/ QA Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en PR, Marketing, Customer Service, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15