Tìm hồ sơ

Tìm thấy 176 hồ sơ finance manager x tại Bắc Ninh x , Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.3 Kế toán Tổng hợp (General Accountant)/ Senior Accountant/ Assistant finance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Finance Manager/Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Finance manager/Business Analysis Manager/Finance Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.5 Accounting Manager/Financial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.5 Financial Manager/Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.3 Chief Accountant/Accounting Manager/Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.5 Chief Accountant/Senior Accountant/Assistant Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant to District Fitness Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Assistant HR manager/ Clients files management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 6,5 - 7,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales administration, Account and Finance, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
1 năm 309 - 412 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Accountant/Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 FI Manager, Office Manager of RRO, Assistant to GM
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Administration Staff, Customer Services Staff, Files Management Staff, Assistant for Sales Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Credit/Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,600 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Chief Accountant/Finance Manager/CFO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Business Executive(Banking,Human resource executive, Finance, Marketing and event executive , English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Chief Accountant/Finance Manager/AccountingManager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Banking, Finance, Marketing, Business, International Business, Freight/Logistics, Project/Planning, International cooperation, Administration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Finance and Marketing Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Finance Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Financial Accounting Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
Nghệ An
hơn 11 năm qua
en 6.6 Finance Analyst Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Finance Analyst Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Finance or Costing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Fine Dinning Restaurant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en 3.3 Finance - Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 Financial & Accounting manager/ Finance controller/ CFO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
18 năm trên 3,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Chief Accountant / Financial & Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
15 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Accounting Manager/ Financial Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Office manager/ Finance executiv
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Financial controller/ Management Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Finance & Accounting, Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 4.8 Manager - Financial Due Diligence
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Marketing and Finance Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm trên 800 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Marketing, finance staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Risk Manager, Financial Executive, Business Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
3 năm 1,700 - 3,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Manager Accounts and Finance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 Chief accountant, Accounting/ Finance department manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Fit well with my major
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Nghệ An
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Financial Controller, Investment Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Banking, Marketing, Finance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Internal audit / Finance Analyst / Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
8 năm 18,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 7 năm qua
en Business Analyst / Financial Analyst / Management Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Finance Analysist, Management Accountant.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, Financial Assistant,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Salesman, Financial banking, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Internship in martketing field, PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.3 Management Accountant, finance controller, Budget management, Analysis, finance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
en 5.2 Field Service Engineer or Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Auditor, Financial Analyst, Risk manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 1,2 - 3,2 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4