Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Food Technology Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | 800 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Food And Beverage Services
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
7.1 |
FOOD & BEVERAGE DIRECTOR
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Khác
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Food Tech/ Nutritionist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Food and Beverage
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Khác | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Food & Beverage Management
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -32
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Consultant of food technology
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 300 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Food Science and Technology
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
RD - QC Food Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Food and Chemistry Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | 400 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Food & Beverage Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Tooling Manager ( Footwear)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Food & Beverage Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Food and chemical engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Looking For New Challenges And Opportunities In Marketing Field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Experienced candidate look for management position in Trading & Logistics field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Experience, Dynamic looking for a job in customer support
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
English translator, secretary, assistant for manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Account Manager for key account sector or sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sales Executive Representative, Receptionist, Forwarder, Logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Cv_ Application For Secretary/ Clerical Staff Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Application For A Job As Marketing And Front Desk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Developer Php, Asp. Net, Windows Form
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Marketing Online, Quản Trị Forum, Seo Web
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Assistant, Secretary Administrative, Sales For Manufacturer, Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Apply For Tester/Qc Job
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
3 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
English teacher or teaching assistant for the native
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Apply for Assistant to Marketing Director, Business Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
CNC Programer And Engineer For Set Up NC Machine
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Searching for a position in educational and international working environment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Looking for jobs related to Trade MKT , Merchandising , Activation ( BTL ) ....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Food & Beverage Manager / Assistant Food & Beverage Manager / Restaurant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khác |
hơn 11 năm qua |
en 7.4 |
Application letter for the post of Sales Admin & Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 600 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Sale / Marketing Manager for Feed Additives / Feed / Veterinary products
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Assitant Chief Accountant, Accountant for Japan Company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Formulator, Technical assistance, Sales Feed Additive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
GA CUM ACCOUNTING OFFICER ( TEMPORARY CONTRACT FOR 10 MONTHS)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Recruitment Consultant for ManpowerGroup (Hanoi)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
ENGINEERING OF FOOD AND BIOTECHNOLOGY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
reservation, Assit. FOM
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Bình Thuận | hơn 11 năm qua | |
en |
R&D Food Tech
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant Food and Beverage Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
en |
Human Resource/ Public Relation/ Customer Service/ Foreign Trade
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Supply Chains Executive, Administrative Assistant, Customer Services, Foreign Trade
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Personal Assistant/ Foreign Trade Officer/ Banking Staff/ Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
2 YEARS EXPERIENCE IMPORT EXPORT, LOVE ANALYSIS, CONTROL RISK, FORECAST, RESEARCH, PLAN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 320 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.0 |
Manger, Assistant manager for Restaurant, Coffee shop, Fast food Store.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Marketing (Foreigner)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
5.5 YEARS EXPERIENCE AS ACCOUNTING & FINANCE MANAGER IN BIG FOREIGN MANUFACTURING COMPANY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 11 năm qua |
en |
Manager assistant, English Interpreter or English Translator or Administration in foreign company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |