Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| 4.0 |
Area sales manager hoặc Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ KV Tây Nguyên |
hơn 12 năm qua |
| 5.2 |
Giám đốc sản phẩm dịch vụ, Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| 5.0 |
Giám đốc phát triển thị trường và nguồn nhân lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
17 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hà Tây |
hơn 12 năm qua |
|
Phó Giám đốc sản xuất hoặc Trưởng Ban Kiểm Soát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 7.4 |
Giám đốc dự án/ Quản lý cao cấp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
16 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Trợ lý Giám đốc / Admin / Biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc quản lý tòa nhà, kỹ sư trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
16 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 7.2 |
Giám đốc tài chính, Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | trên 1,600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
GIÁM ĐỐC KHU VỰC (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc Dự án, chỉ huy trưởng. kt ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên pháp chế - Nhân sự - Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.9 |
Kế toán trưởng, Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
15 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
PMO Director/ Trưởng phòng/ phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 7.7 |
Giám đốc Nhân sự/ Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.3 |
Trợ lý Giám đốc; Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Giam Doc Tu Van Dau Tu Tai Chinh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | 10,000 - 12,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.4 |
Nhan vien mua hang, Tro ly giam doc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Phó Giám Đốc Trung tâm dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 5.4 |
Giám đốc/ Trưởng phòng Công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Phó giám đốc đầu tư, Trưởng phòng đầu tư
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 3.1 |
Giám Sát Kinh Doanh, Trưởng Nhóm Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | 350 - 600 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 3.1 |
Giám Đốc Bán Hàng Vùng (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Toàn quốc | hơn 12 năm qua |
| 4.7 |
Chỉ huy trưởng/ Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 1,800 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Trợ lý Giám đốc, Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Giám đốc/ Trưởng Phòng Marketing/ Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 12 năm qua | |
| en 6.2 |
Kế toán trưởng, giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Assistant Director /Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 8.4 |
Trưởng phòng Nhân sự, Giám đốc Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Trợ lý giám đốc kiêm phiên dịch tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
13 năm | 6,0 - 15,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
| 4.2 |
Chuyên viên Nhân Sự / Trợ lý Giám đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 4.1 |
Giám đốc sản xuất, trưởng phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 5.9 |
Quản lý vùng, phó giám đốc dược phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 8.8 |
CEO, country manager or Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 8.8 |
CEO, Country Manager, Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Giám Sát Kinh doanh OTC, Quản lý ...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An Nam Định |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc PR, truyền thông nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trợ Lý Giám Đôc, Nhân Viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 6,5 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát kinh doanh, Quản lý vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 12 năm qua | |
| 6.6 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Giám Đốc Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Giới Hóa Xếp Dỡ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
| 4.8 |
Giám đốc / Trưởng phòng Hành Chánh - Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 17,0 - 22,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Lái Xe Giám Đốc - Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Trưởng nhóm/ Giám Sát Kinh Doanh Quốc Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kế toán trưởng or Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Trợ lý giám đốc/ trưởng phòng, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 3.4 |
Thư kí, Trợ lí giám đốc,
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Giám sát kinh doanh, chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý/ Giám sát kinh doanh tiếp thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 4.8 |
Trưởng phòng, Quản lý, Phó Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
9 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| 4.6 |
Giám Đốc Tài Chính, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |