Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
7.0 |
Giám đốc Đào tạo, Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
6.6 |
Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
Tổng giám đốc/ giám đốc điều hành
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
Giám đốc dự án, giám đốc kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
8 năm | 515 - 618 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
TRO LY GIAM DOC - GIAM DOC DIEU HANH - TRUONG PHONG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Ninh Bình
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc, phó giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc dự án, Giám đốc thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
GIÁM ĐỐC NHÀ MÁY / GIÁM ĐỐC SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc/ Phó giám đốc ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
7 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Phó tổng giám đốc, giám đốc sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
14 năm | 45,0 - 75,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc, phó giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Bán Hàng Toàn Quốc / Giám Đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng, Phó Giám Đốc Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh, Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Ktt - Giam Đốc Kinh Doanh - Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 11
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Tiền Giang Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc điều hành, Giám Đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Dự Án/ Giám Đốc Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 30,0 - 50,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Long An |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng/ Phó Giám Đốc/ Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Giám đốc kinh doanh hoặc Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
13 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
GIÁM ĐỐC KINH DOANH - GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
13 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.8 |
Giám đốc Dự án, Ban Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
5.3 |
Giám đốc kinh doanh, Giám đốc đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Gíam Đốc SX, Gíam Đốc Nhà Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -40
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Giám đốc điều hành, giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
15 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.6 |
Giám đốc kinh doanh, Giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.7 |
Trưởng phòng, phó giám đốc, giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
19 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Giám đốc điều hành, giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.1 |
Giám đốc, Trưởng phòng, Giám đốc Chi nhánh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Trợ lý Giám Đốc/ Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.8 |
Giám đốc dự án, Giám đốc bộ phận,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
19 năm | 800 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Dự án/ Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
5.8 |
Phó Giám Đốc/ Giám Đốc Nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
15 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Trợ Lý Giám Đốc/ Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Giám Đốc Sản Xuất/ Phó Giám Đốc Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.4 |
Giám đốc Đầu tư/ Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.5 |
Giám Đốc Kinh Doanh / Giám Đốc Điều Hành / GĐNM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.1 |
Giám đốc sản xuất hoặc Giám đốc nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
20 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Trợ Lý Giám Đốc / Thư Ký Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám đốc phòng giao dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng, Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng/ Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
trưởng phòng hoac giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/ trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế cho Giám Đốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phó Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
phó giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phó Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Thư ký Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý tổng giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 300 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc/ Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Hà Nam |
hơn 11 năm qua |