Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| en 5.3 |
Giám Đốc Cntt, It Manager, Erp Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
|
Kế Toán Trưởng, Trợ Lý Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | 400 - 750 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kính Gửi: Ban Giám Đốc Công Ty
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giam Doc Nhan Su - Truong Phong Nhan Su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Phiên Dịch, Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Thư Ký, Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Tây Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Tiếng Anh - Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám Đốc Kinh Doanh Miền (Asm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 12 năm qua | |
|
Trợ Lý Tổng Giám Đốc, Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
| 6.5 |
Giám Đốc Kinh Doanh, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
| 4.1 |
Ứng Tuyển Giám Đốc Tài Chánh , Trưởng Phòng Tài Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Giám Đốc Tài Chính, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.9 |
Kiểm soát nội bộ; Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 12 năm qua |
|
Giám Đốc Sản Xuất/ Trưởng Phòng Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám Đốc Khu Vực (ASM)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
4 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
KV Nam Trung Bộ KV Tây Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc tài chính, tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | 13,0 - 17,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc Dự Án / Trưởng Phòng Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | 2,800 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc Kinh doanh, trưởng phòng Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
22 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Phòng Điều Hành/ Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý, phó giám đốc, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Gíam đốc kinh doanh hoặc Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
15 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc tài chính/ Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
giám sát, trợ lý giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
BIÊN PHIÊN DỊCH TIẾNG ANH - TRỢ LÝ GIÁM ĐỐC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc tài chính/ Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | 20,0 - 50,0 tr.VND |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
CHIEF ACCOUNTANT / KẾ TOÁN TRƯỞNG/ GIÁM ĐỐC TÀI CHÍNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Phiên dịch viên tiếng anh, Trợ lý giám đốc
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 5,0 - 9,0 tr.VND |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| 3.2 |
Trợ lý giám đốc - Trưởng phòng Marketing/ Thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Phó giám đốc phụ trách kỹ thuật thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
14 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC KỸ THUẬT - DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | 20,0 - 50,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Trợ lý Giám Đốc/ Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| 5.5 |
Giám đốc kinh doanh - trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
5 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 6.0 |
Công tác quản lý, Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Giám đốc sản xuất trưởng phòng Qa/ qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.5 |
Giám đốc kỹ thuật, Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 3.4 |
Kế toán trưởng/ Trợ lý giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Giám đốc kinh doanh / tiếp thị / nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 60
|
12 năm | 20,0 - 40,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 6.5 |
Giám đốc điều hành - Quản lý - Nhân sự - Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 66
|
30 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 5.2 |
Giám đốc sản phẩm dịch vụ, Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Phó Giám đốc sản xuất hoặc Trưởng Ban Kiểm Soát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý Giám đốc / Admin / Biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 7.2 |
Giám đốc tài chính, Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | trên 1,600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
GIÁM ĐỐC KHU VỰC (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc Dự án, chỉ huy trưởng. kt ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên pháp chế - Nhân sự - Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
PMO Director/ Trưởng phòng/ phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 7.7 |
Giám đốc Nhân sự/ Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.3 |
Trợ lý Giám đốc; Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Giam Doc Tu Van Dau Tu Tai Chinh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | 10,000 - 12,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.4 |
Nhan vien mua hang, Tro ly giam doc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |