Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,741 hồ sơ giam doc x tại Bình Thuận x , Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -34
10 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
10 năm Thương lượng Bình Thuận hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 1,030 - 1,545 USD Khác
Nghệ An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
10 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
7 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
10 năm 824 - 927 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.1 Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
9 năm 11,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
2 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
9 năm 927 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
3 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -34
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm 40,0 - 100,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.6 Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
11 năm 100,0 - 120,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
Chưa có kinh nghiệm trên 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Lai Châu
Lào Cai
hơn 11 năm qua
Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
9 năm 1,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
9 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 11 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
10 năm trên 50,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.0 giám đốc
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 GIÁM ĐỐC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -44
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.9 Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.2 Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
6.5 Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
9 năm 2,000 - 4,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.2 Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 1,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10