Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
4.5 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
5.0 |
Giám Đốc Quản Lý Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Giám Đốc Sale & Marketing Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
5.1 |
Kế Toán Trưởng / Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.4 |
Giám Đốc Quản Lý Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Kế Toán / Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.3 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Giám Đốc Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 62
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Giám Đốc chi nhánh ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
7.3 |
Giám Đốc Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
7.3 |
Giám Đốc Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Giám đốc hoặc trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | 1,200 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.4 |
Phó giám đốc/giám đốc sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
Giam Doc, Pho Giam Doc, Truong Phong, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Quản Lý/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc/ Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giam đốc/Phó giám đốc Kinh Doanh Xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
12 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua | |
giám đốc - phó giám đốc kinh doanh, Trưởng phòng kinh doanh,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh vùng hoặc giám đốc kinh doanh Miền Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc , Phó Giám Đốc Sàn Giao Dịch Bất Động Sản
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.2 |
Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh, Trưởng Phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
10 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
7.3 |
Giám đốc/ phó giám đốc kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.5 |
Giám đốc kinh doanh / Trưởng Phòng Kinh Doanh / Giám đốc Kinh Doanh Vùng - Miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Giám đốc/Phó giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc sản xuất, Giám đốc nhân sự, Quản đốc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
|
11 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
5.3 |
RETAIL MANAGER/ GIÁM ĐỐC TTTM/ GIAM ĐỐC SIÊU THỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Tiền Giang |
hơn 7 năm qua |
Giám đốc, phó giám đốc nhân sự; Trưởng, phó phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -38
|
11 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, Phó Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc bán hàng, Giám đốc Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
trưởng phòng, giám đốc điều hành, giám đốc dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc - P. Giám đốc - Quản lý nhóm - T/P phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc điều hành, Giám Đốc tài chính hoặc kế toán trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua | |
6.4 |
Giám Đốc Kinh Doanh / Giám Đốc Nhân Sự / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Lâm Đồng Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Quản lý, điều hành, giám đốc, giám đốc dự án, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Kế Toán Trưởng Kiêm Trợ Lý Tổng Giám Đốc; Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.5 |
Giám Đốc/Tp Hc- Ns Hoặc Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Tổng Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành, Biên Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng, Phó Giám Đốc, Giám Đốc Đều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Thu Mua/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc Siêu Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | 30,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng, Giám đốc Marketing, Giám đốc bản hàng, Giảng viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Giam doc/ pho giam doc an ninh toa nha - nha may - cong ty bao ve
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
5 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Giám Đốc Sản Xuất / Phó Giám Đốc Sản Xuất / Trưởng Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Giám đốc kỹ thuật, Giám đốc dự án, Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Cấp Quản Lý Điều Hành / Phó Giám đốc/ Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
5.9 |
Giám Đốc Khu Vực/ Giám Đốc Chi Nhánh Miền Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Giám đốc Thu Mua/ Giám Đốc KD/ Tiếp Thị MT, GT, Online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
8 năm | 2,500 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.7 |
Giám đốc điều hành - Giám đốc nhà máy - GĐ sản xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
4.4 |
Trợ lý Tổng Giám đốc, Giám đốc Dự án, phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | 900 - 1,200 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Trưởng, phó Phòng, Giám đốc, Phó Giám đốc ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
3.9 |
Phó Tổng giám đốc phụ trách tài chính/ Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.9 |
Giám đốc, Phó giám đốc nhà máy, Trưởng bộ phận khối kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 1,300 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |