Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Nhân viên phân tích tài chính/ đầu tư, Trợ lý giám đốc tài chính, trợ lý giám đốc đầu tư, quản lý danh mục
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
7.3 |
CEO, Giám đốc kinh doanh, giám đốc tài chính, Trưởng ban kiểm soát nội bộ, Trưởng ban ISO.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
7.3 |
Giám đốc/Trưởng phòng HC-NS, Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Giám đốc tài chính, Kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
11 năm | 25,0 - 40,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Long An Tây Ninh |
hơn 10 năm qua |
Giám Đốc Kinh Doanh, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
3 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kinh Gui Ban Gia Doc Phong Nhan Su
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Lái Xe Cho Giám Đốc Lâu Năm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc sản xuất, trưởng phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
11 năm | trên 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Giám đốc, Trợ lý Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.2 |
Chuyên viên Nhân Sự / Trợ lý Giám đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.1 |
Giám đốc sản xuất, trưởng phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc & P.Giám đốc SX-Kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en 5.8 |
Giám Đốc Dự án/Giám Đốc Công ty con
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
12 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.8 |
Trưởng Chi Nhánh,Giám Đốc Kinh Doanh, Giám Đốc Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Giám Đốc / Quản Lý Nhân Sự / Quản Lý Kinh Doanh / Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Tro ly giam doc, nhan vien tin dung
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý, Thư Ký Giám Đốc, Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh, trợ lý giám đốc, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.4 |
Trợ lý kinh doanh, Trợ lý Giám đốc, Điều phối hàng hóa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Trưởng Phòng kinh doanh, Phó giám đốc, Điám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc Phòng giao dịch mới ở tỉnh, Phó GĐ kinh doanh chi nhánh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
14 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Kế Hoạch/ Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý giám đốc, giao dịch viên, nhân viên tín dụng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý chuỗi bán lẻ, Trưởng Phòng kinh doanh, Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Dự Án Kiêm Thư Ký Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Công Việc Hiện Tại: Giám Đốc Phòng Giao Dịch Seabank
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Trợ lý, Gíam đốc dự án, Gíao viên, Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
GIÁM ĐỐC CHẤT LƯỢNG, GIÁM SÁT CẢI TIẾN CHẤT LƯỢNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
P. Giám Đốc Kinh Doanh Lỉnh Vực Thiết Bị Giáo Dục
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
trợ lý giám đốc, nhân viên marketing, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ lý giám đốc, biên phiên dịch, trợ giảng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Giám Đốc, Quản lý, Trưởng Phòng, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nam Định |
hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Tài Chính/ Kế Toán Trưởng/ Giảng Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh, Trưởng Phòng Thúc Đẩy Bán Hàng, Giảng Viên Đào Tạo
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Cần Thơ Hậu Giang |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý giám đốc / Chuyên viên Marketing / Chăm sóc Khách hàng / Sales / Trưởng phòng đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
9 năm | 19,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 2 năm qua | |
trường/phó phòng marketing / Trợ lý giám đốc thương hiệu
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
GIÁM SÁT VÙNG/ TRƯỞNG DỰ ÁN/ GIÁM ĐỐC.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
5 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 9 năm qua | |
Giam doc nhan su, lao dong tien luong, xay dung va quan ly ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc-sales marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
5 năm | 1,545 - 4,636 USD |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc chất lượng, trưởng phòng QA, trưởng phòng QC.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 824 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng/Phó Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giam doc kinh doanh/ban hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
10 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc, Kinh doanh, Kỹ sư hóa chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên quan hệ khách hàng, Trợ lý giám đốc, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc, Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
4 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký điều hành, Tro ly Giam Doc, Ky su Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 3,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc, quản lý, trưởng phòng,...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Tai xe lai xe cho ban giam doc hoac dua don cong nhan vien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tai xe lai xe cho ban giam doc hoac dua don nhan vien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực(ASM)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |