Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quan ly / giam doc ban hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Trợ Lý tổng Gíam đốc / CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
8 năm | 618 - 1,545 USD |
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Kế toán trưởng, Giam doc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
3 năm | 309 - 412 USD | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc Kinh doanh & Tiếp thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 927 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phiên dịch viên + Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc, truong phong kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý Giám Đốc, Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý riêng Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | 618 - 721 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký/ trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng hoặc phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc chi nhánh kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Khánh Hòa KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 5,0 - 20,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
ASM Giám đốc bán hàng khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
tài xế lái xe cho giám đốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc bán hàng miền Nam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
|
4 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý giám đốc/ Thư ký
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc Nhân sự hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Miền - Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Toàn Quốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
8 năm | 45,0 - 60,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Miền - Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc Khách hàng doanh nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng - Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc Tiếp thị truyền thông
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Giám đốc dự án, Trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 2,500 - 3,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Giám đốc Pháp lý - Bồi thường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc hoặc trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
asm - Giám Đốc bán hàng khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc Kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
15 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc- Trưởng phòng Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 33
|
3 năm | 700 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Giám đốc bán hàng Miền Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Tro ly Giam doc chat luong
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua |
4.7 |
Giám Đốc Kinh Doanh và Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.7 |
Giám Đốc Vùng Khu Vực Miền Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
7 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng- Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Phó Giám Đốc Tổ Chức Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -43
|
24 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám đốc bán hàng khu vực
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thư ký, trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc điều hành khách sạn
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý, Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Phó Giám đốc Tài chính - kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Bình Thuận | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc/Phó Giám đốc Chi nhánh, Giám đốc TT KHCN, Giám đốc Khu vực KHCN
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý giám đốc tiếp thị, Trợ lý giám đốc bán hàng khu vực, Giám đốc chăm sóc khách hàng, giám đốc đào tào
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc bộ phận Sales Audit
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
7 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Khác |
hơn 11 năm qua | |
7.0 |
GIÁM ĐỐC HÀNH CHÁNH NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kính Gửi Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Dak Lak |
hơn 11 năm qua |