Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 5.4 |
P.Giám đôc điều hành kinh doanh/ Phụ trách đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
19 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Giám Đốc Điều Hành/giám Đốc Sản Xuất/trưởng Phòng Qa/trưởng Phòng R&d/trưởng Phòng Đào Tạo Kỹ Thuật.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
4.1 |
Giám Đốc/Phó Giám Đốc điều hành/phát triển kinh doanh,Lãnh đạo/Quản lý quan hệ khách hàng/Marketing;Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
Chuyên viên KD/Giám sát/Trưởng phòng/Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
7 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc phòng giao dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Phó Giám đốc Phòng giao dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
7.2 |
Giám Đốc Phòng Giao Dịch Cấp 1
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý, Thư Ký Giám Đốc, Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Trợ lý kinh doanh, Trợ lý Giám đốc, Điều phối hàng hóa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Trưởng Phòng kinh doanh, Phó giám đốc, Điám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua |
Giám Đốc , Phó Giám Đốc Sàn Giao Dịch Bất Động Sản
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc : Điều hành / Chuỗi Cung Ứng / Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý Giám Đốc/ Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc Phòng giao dịch mới ở tỉnh, Phó GĐ kinh doanh chi nhánh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
14 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý giám đốc, giao dịch viên, nhân viên tín dụng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Công Việc Hiện Tại: Giám Đốc Phòng Giao Dịch Seabank
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
5.2 |
Giám đốc sản phẩm dịch vụ, Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Phó Giám Đốc Trung tâm dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ lý giám đốc kiêm phiên dịch tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
13 năm | 6,0 - 15,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Tro ly Giam doc (Director Asst)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 8.6 |
Giam doc (Director)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
20 năm | 3,500 - 7,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
Giám sát, Điều độ Cảng, Giám sát quản lý kho bãi, Diều độ xe...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
5 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Nhận viên giao dịch - Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en 8.6 |
Trưởng đại diện - Giám đốc quốc gia
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
10 năm | 6,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Trưởng nhóm Định giá Bất động sản, Thẩm định Dự án Đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc, Quan ly dieu hanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | 515 - 1,030 USD |
Hải Dương
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc; Trưởng phòng điều hành, kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, giao dịch viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Giao Dịch Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Giao Dịch Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Định |
hơn 11 năm qua | |
Tim Viêc Lam Giam Sat Kinh Doanh Nam Đinh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nam
Nam Định Ninh Bình Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Kinh Doanh Hoặc Giám Sát Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.2 |
Giám Đốc Kinh Doanh/ Điều Hành Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
CEO, country manager or Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
CEO, Country Manager, Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.3 |
Trợ Lý Giám Đốc / Biên Phiên Dịch / Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Giám Đốc Kinh Doanh / Điều Hành Nhà Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
|
26 năm | 1,400 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Đánh Máy Vi Tính Nhập Dữ Liệu Làm Việc Tại Nhà , Thời Gian Tự Do Dịp Tết
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý giám đốc, biên phiên dịch, trợ giảng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.7 |
Kế toán, giáo viên, nhân viên kinh doanh, giao dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
Giám đốc dự án xây lắp điện công nghiệp, Giám đốc Tư vấn thiết kế điện-tự động hóa công nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên tư vấn kỹ thuật- giao dịch đối tác
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.8 |
Quản lý điều hành/ Giám đốc tài chính/ Trưởng phòng dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
13 năm | trên 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
7.2 |
Giám đốc kinh doanh / Giám đốc Marketing / Giám đốc sản phẩm mobile VAS / digital Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.6 |
Trưởng Nhóm / Trợ Lý Tổng Giám Đốc / Phiên Dịch Tiếng Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
9 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Phó Giám Đốc Chi nhánh Ngân hàng; Giám Đốc Phòng Giao dịch, Trưởng phòng Khách hàng cá nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên giao dịch, kinh doanh, hành chính, dịch vụ khách hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh, Giám sát kinh doanh, Đại diện kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Trợ lý Tổng Giám đốc, Giám đốc Dự án, phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | 900 - 1,200 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Đại Diện Kinh Doanh / Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |